timthuytinh_89

New Member

Download miễn phí Báo cáo tổng hợp tại công ty TNHH Hải Dương





MỤC LỤC

 

Lời mở đầu 5

Phần I: Giới thiệu tổng quan về Công ty TNHH Hải Dương 7

1. Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Hải Dương 7

2. Đặc điểm về tổ chức quản lý và tổ chức sản xuất kinh doanh 7

3. Tình hình chung về công tác kế toán ở Công ty TNHH Hải Dương 9

Phần II: Thực trạng tổ chức kế toán của Công ty TNHH Hải Dương 12

I. Kế toán tài sản cố định 12

1. Liệt kê phân loại tài sản cố định trong Công ty TNHH Hải Dương 12

2. Tập hợp các chứng từ phát sinh về biến động TSCĐ trong Công ty TNHH Hải Dương 12

3. Sổ TSCĐ, thẻ TSCĐ, sổ theo dõi TSCĐ tại Công ty TNHH Hải Dương 20

4. Sổ kế toán tổng hợp, sổ cái (TK211, 213, 214) 20

II. Kế toán NVL, CCDC 20

1. Liệt kê danh điểm vật liệu, CCDC 20

2. Phương pháp tính giá nhập xuất NVL, CCDC 21

3. Tập hợp chứng từ phát sinh về biến động NVL, CCDC (HĐKT, HĐGTGT, phiếu NK, phiếu XK ) 21

4. Sổ kế toán chi tiết, thẻ kho, bảng kê tổng hợp nhập xuất tồn NVL, CCDC 30

5. Sổ kế toán tổng hợp, sổ Cái TK152, 153 36

III. Kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương 37

1. Cách tính lương phải trả CNV 37

2. Chứng từ liên quan đến tiền lương và các khoản trích theo lương: Bảng chấm công, bảng thanh toán lương, sổ lương. 37

3. Sổ kế toán tổng hợp, sổ cái TK334,338 40

IV. Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm 42

1. Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất, đối tượng tính giá thành sản phẩm 42

2. Phương pháp đánh giá sản phẩm làm dở cuối kỳ 44

3. Phương pháp tính giá thành, thẻ tính giá thành, sổ chi phí SXKD 46

4. Sổ Cái TK621, 622,627, 154 49

V. Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm, XĐKQKD, PPLN 52

1. Hình thức bán hàng 52

2. Chứng từ liên quan đến quá trình bán hàng: HĐKT, HĐGTGT, Phiếu xuất kho 52

3. Sổ kế toán chi tiết 53

4. Sổ kế toán tổng hợp, Sổ Cái TK 155,511,632,642,821,911,521 55

VI. Các phần hành kế toán khác 62

1. Kế toán vốn bằng tiền 62

2. Kế toán thanh toán 63

3. Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu 64

VII. Báo cáo tài chính 66

1. Bảng cân đối kế toán 66

2. Báo cáo kết quả kinh doanh 71

* Phần III: Một số ý kiến nhận xét và đề xuất về công tác kế toán tại Công ty TNHH Hải Dương 75

 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ketnooi -


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ketnooi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:



278.000.000
Biên bản giao nhận được chia làm 2 bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ 1 bản.
Ngày 04 tháng 09 năm 2006
Bên giao hàng
(Ký, họ tên)
Bên nhận hàng
(Ký, họ tên)
Hoá đơn GTGT
Liên 2 (giao cho khách hàng)
Ngày 04 tháng 9 năm 2006
Mẫu số: 01 GTKT-3LL
MH/2006B
0043166
- Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Nguyễn Thành
- Địa chỉ:
- ĐT:
- Số TK:
- Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hải Dương
- Địa chỉ: Ngõ 62- đường Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa - Hà Nội
- Hình thức thanh toán: trả chậm
STT
Tên vật tư
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
1
2
Sơn
Gỗ
Thùng
m3
3000
500.000
41.000
310
123.000.000
155.000.000
Cộng tiền hàng:
278.000.000
Thuế suất thuế GTGT 5% tiền thuế GTGT
13.900.000
Tổng cộng tiền thanh toán:
291.900.000
Số tiền bằng chữ: Hai trăm chín mốt triệu chín trăm đồng chắn
Ngày . tháng . năm
Người mua hàng
(Ký, họ tên)
Người bán hàng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ:
Mẫu số: 03 - VT
Ban hành theo QĐ số: 15/2006 ngày 20/3/2006 của BTC
biên bản kiểm nghiệm
Ngày 04 tháng 9 năm 2006
Số: 01
Căn cứ HĐ GTGT số 0043166 ngày 04/9/2006
Biên bản kiểm nghiệm gồm:
- Ông (bà) Trần Văn Phúc: Trưởng ban
- Bà Hoàng Thị Hoa: Uỷ viên
- Bà Nguyễn Thu Hà: Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại vật tư:
STT
Tên nhãn hiệu vật liệu
cách KN
Đơn vị
Số lượng
Kết quả kiểm nghiệm
Số lượng SP đúng quy cách
Số lượng SP không đúng quy cách
1
Sơn
Thùng
3.000
Gỗ
m3
500.000
Cộng
ý kiến ban kiểm nghiệm: Hoàn thành đạt tiêu chuẩn đủ số lượng.
Ngày 04 tháng 09 năm 2006
Đại diện kỹ thuật
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Trưởng ban
(Ký, họ tên)
Phiếu chi
Ngày 04 tháng 9 năm 2006
Quyển số: 01
Số: 01
Nợ TK 152,133 Có TK 111
Họ tên người nhận tiền: Hoàng Thị Hoa
Địa chỉ: Công ty TNHH Long Hương
Lý do chi: Chi phí vận chuyển NVL
Số tiền: 55.000.000
Kèm theo: 02 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền: Năm mươi lăm triệu đồng chẵn.
Ngày. tháng .. năm ..
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người nhận
(Ký, họ tên)
Mẫu số: S12-PN
Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2005 của BTC
Thẻ kho
Ngày lập thẻ
Tờ số: 01
- Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư
- Đơn vị tính
STT
Chứng từ
Diễn giải
Ngày N-X
Số lượng
Ký XN của KT
SH
NT
N
X
T
Đầu kỳ
5000
1
04/9
Mua sơn
04/9
3000
8000
2
04/9
Xuất sơn
04/9
3500
45000
3
10/9
Xuất sơn
10/9
2500
2000
Cộng
3000
6000
2000
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương Mẫu số:
Đ/c: Ngõ 62 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội
Phiếu nhập kho
Ngày 10 tháng 9 năm 2006
Số 02
Nợ TK152
Có TK331
- Họ tên người mua hàng:
- Theo HĐGTGT số 0043166 ngày 10 tháng 9 năm 2006
- Nhập tại kho
STT
Tên nhãn hiệu vật liệu, hàng hoá
Mã vật tư
Đơn vị
Đơn giá
Số lượng
Thành tiền
1
Nhựa
001
tấm
250.000
4.000
1000.000.000
2
VL phụ
002
cái
20
25.000.000
500.000.000
Cộng
1.500.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn.
Ngày 04 tháng 09 năm 2006
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao nhận
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội
Mẫu số: 02 - DT
QĐ số: 15/2006 ngày 20/3/2006 của BTC
phiếu xuất kho
Ngày 04 tháng 9 năm 2006
Số: 01
Nợ TK 621
Có TK 152
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Tâm
Lý do xuất: Xuất cho sản xuất sản phẩm
Xuất tại kho.
STT
Tên nhãn hiệu vật liệu, hàng hoá
Mã vật tư
Đơn vị
Đơn giá
Số lượng
Thành tiền
1
Sơn
thùng
40000
3500
14.000.000
2
Gỗ
m3
300
650.000
195.000.000
3
Sắt
kg
2000
200.000
400.000.000
4
ốc vít
cái
2000
2000
40.000.000
5
Cộng
775.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi lăm triệu đồng chẵn
Ngày 04 tháng 09 năm 2006
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
4. Sổ kế toán chi tiết
a) Nguyên vật liệu
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: ốc vít
Đơn vị: cái
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
40000
5.000
200.000.000
04/9
Mua ốc vít
331
41000
3000
123.000.000
04/9
Xuất ốc vít
621
40000
3.500
140.000
10/9
Xuất ốc vít
621
40000
1.500
600.000.000
41000
100
41.000
Cộng
3000
123.000.000
6000
241.000.000
2000
82.000.000
Số dư CK
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: gỗ
Đơn vị: m3
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
300
4.000.000
1.200.000.000
04/2
Mua gỗ
331
310
500.000
155.000.000
04/2
Xuất cho SXSP
621
300
650.000
195.000.000
10/2
Xuất cho SXSP
621
300
3.350.000
1.005.000.000
310
150.000
46.500
Cộng
500.000
155.000.000
4.150.000
1.245.500.000
350.000
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: sắt
Đơn vị: kg
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
2.000
300.000
600.000.000
04/02
Xuất cho SXSP
621
2.000
200.000
400.000.000
04/01
Xuất cho SXSP
621
2.000
50.000
100.000.000
Cộng
250.000
500.000.000
50.000
100.000
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: Nhựa
Đơn vị: Tấm
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
10/02
Mua nhựa
331
250.000
4.000
1.000.000
Cộng
250.000
4.000
1.000.000
4.000
1.000.000.000
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: VLP
Đơn vị: Cái
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
10/02
Mua VLP
331
20
25.000.000
500.000.000
Cộng
25.000.000
500.000.000
25.000.000
500.000.000
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 152
Tên vật liệu: Bu lông
Đơn vị: Chiếc
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
07/02
Mua Bulông
111
300
300.000
90.000.000
Cộng
300.000
90.000.000
300.000
90.000.000
Sổ chi tiết hàng tồn kho (sổ kho)
TK 1521 - Giá mua NVL
Tháng 02 năm 2007
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
4.000.000
1.200.000
PN01
04/02
DN nhập NVL
331
500.000
155.000.000
4.500.000
1.355.000.000
PX01
04/02
Xuất VL cho SXSP
621
650.000
195.000.000
3.850.000
1.160.000.000
PX02
10/02
Xuất VL cho SXSP
621
3.350.000
1.005.000.000
350.000
108.500.000
PX02
10/02
Xuất VL cho SXSP
621
150.000
46.500.000
3.700.000
1.113.500.000
Bảng tổng hợp nhập - xuất - tồn
TK 152 - NVL
Tháng 02 năm 2007
Mã VT
Tên VT
ĐVT
Đơn giá
Tồn đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Tồn cuối kỳ
Số lượng
Thành tiền
Nhập
Xuất
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Sơn
Thùng
40.000
5.000
200.000.000
300
123.000.000
6.000
241.000.000
2.000
82.000.000
Gỗ
m3
300
4.000
1.200.000.000
500.000
155.000.000
4.150.000
1.246.500.000
350.000
108.500.000
Sắt
Kg
300.000
600.000.000
250.000
500.000.000
50.000
100.000.000
Cộng
2.000.000
278.000.000
1.987.500.000
290.500.000
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
b) Công cụ dụng cụ
Đơn vị: Công ty TNHH Hải Dương
Địa chỉ: Ngõ 62 - Nguyễn Chí Thanh- Đống Đa - Hà Nội
Sổ chi tiết vật liệu
TK 153
Tên vật liệu: kéo
Đơn vị: cái
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
TT
Dư đầu kỳ
0
0
08/02
Mua kéo
111
20.000
20
400.000
Cộng
20
400.000
20
400.000
Sổ chi tiết vật liệu
TK 153
Tên vật liệu: chổi quét sơn
Đơn vị: cái
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Đơn giá
N
X
T
SH
NT
SL
TT
SL
TT
SL
thị trường
Dư đầu kỳ
0
0
08/02
Mua chổi quét sơn
111
60.000
10
600.000
Cộng
10
600.000
10
600.000
5. Sổ kế toán tổng hợp
Sổ Cái TK152
Tháng 2 năm 2007
Tên tài khoản: NVL
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Sổ NCK
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ

Số dư đầu kỳ
04/02
04/02
Mua của Cty TNHH Nguyễn Thành
331
278.000.000
0402
0402
Xuất cho PX SX
621
735.000.000
10/02
10/02
Xuất cho PX SX
621
1.252.500.000
10/02
10/02
Mua của Bảo Tín
331
1.500.000.000
Cộng
Số dư cuối kỳ
Ngày.. tháng .. năm .
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Sổ Cái TK153
Tháng 2 năm 2007
Tên tài khoản: CCDC
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Trang Sổ NCK
TKĐƯ
Số tiền
SH
NT
Nợ

...

 

Các chủ đề có liên quan khác

Top