bachdiep1210

New Member

Download miễn phí Đề tài Thực trạng công tác hạch toán kế toán tổng hợp tại Công ty TNHH may nhân đạo Trí Tuệ





 63. Cửa hàng Hanosimex thanh toán tiền hàng nhà máy gửi bán trong kỳ ,nhà máy đã thu tiền sau khi trừ 2% hoa hồng cho cửa hàng

64. CTY đặt trước tiền mua hàng cho công ty TNHH Phương Đông ,PC số 117 ngày 29/4 số tiền : 17.932.500

65. CTY thanh toán tiền còn nợ trong kỳ cho công ty Hùng Anh ,Phiếu chi số 118 ngày 30/4.

66. Công ty Vạn Xuân thanh toán nốt số tiền còn nợ trong kỳ phiếu thu số 120 ngày 30/4.

67. CTY thanh toán tiền hàng cho công ty Hue Silk , Phiếu chi số 119 ngày 30/4.

68. Cửa hàng Hồng Nhung thanh toán tiền hàng CTY gửi bán trong kỳ ,CTY đã thu tiền sau khi trừ 1% hoa hồng cho cửa hàng , phiếu thu số . ngày 30/4

 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ketnooi -


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ketnooi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


hu Oanh
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Bán cho CH Thời trang Anh Phương
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
1
Sơ mi nam dài tay
Chiếc
150
42.650
6.397.500
2
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
280
32.143
9.000.040
3
Quần nam
Chiếc
195
46.850
9.135.750
Cộng :
24.533.290
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hà
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:117
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP.
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
M
4.125
10.560
43.560.000
2
Bộ đồ nữ
M
5.367
10.560
56.675.520
3
Bộ đồ trẻ em
M
1.854
10.560
19.578.240
Cộng :
119.813.760
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:118
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP.
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
M
3.883
8.980
34.869.340
2
Bộ đồ nữ
M
6.138
8.980
55.119.240
3
Bộ đồ trẻ em
M
3.229,5
8.980
29.000.910
Cộng :
118.989.490
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:119
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP.
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Cuộn
115
12.918
1.446.816
2
Bộ đồ nữ
Cuộn
231
12.918
2.984.058
3
Bộ đồ trẻ em
Cuộn
95
12.918
1.227.210
Cộng :
5.658.084
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 3 tháng 4 .năm 200 Số:120
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho để SXSP.
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Cuộn
170
13.112
2.229.040
2
Bộ đồ nữ
Cuộn
207
13.112
2.714.184
3
Bộ đồ trẻ em
Cuộn
239
13.154
3.143.806
Cộng :
8.087.030
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 5 tháng 4 .năm 200 Số:122
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho phấn để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Hộp
25
8.005
200.125
2
Bộ đồ nữ
Hộp
43
8.005
344.215
3
Bộ đồ trẻ em
Hộp
17
8.005
136.085
Cộng :
500.425
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
`
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 4 tháng 4 .năm 200 Số:121
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 95/6 Phan Chu Trinh
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất bán
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Sơ mi nữ dàI tay
Chiếc
230
55.000
12.650.000
2
Sơ mi nữ ngắn tay
Chiếc
310
50.000
15.500.000
3
Quần dài nữ
Chiếc`
250
59.500
14.875.000
Cộng :
43.025.000
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
`
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:124
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho Suốt để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Chiếc
510
423
215.730
2
Bộ đồ nữ
Chiếc
325
423
137.475
3
Bộ đồ trẻ em
Chiếc
219
423
92.637
Cộng :
445.842
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:125
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho cúc để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Kg
20
29.510
590.200
2
Bộ đồ nữ
Kg
13
29.510
383.630
3
Bộ đồ trẻ em
Kg
15
29.510
442.650
Cộng :
1.416.480
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 6 tháng 4 .năm 200 Số:126
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho cúc to để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Kg
17
31.012
527.204
2
Bộ đồ nữ
Kg
5
31.012
155.060
Cộng :
682.264
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:127
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho dây chun bản to để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
M
3.120
491
1.531.920
2
Bộ đồ nữ
M
5.149
491
2.528.159
3
Bộ đồ trẻ em
M
2.567
491
1.260.397
Cộng :
5.320.476
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:128
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng :
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất kho túi đựng quần áo để SXSP
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Bộ đồ nam
Chiếc
3.640
350
1.274.000
2
Bộ đồ nữ
Chiếc
6.392
350
2.237.200
3
Bộ đồ trẻ em
Chiếc
3.389
350
1.186.150
Cộng :
4.697.350
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 7 tháng 4 .năm 200 Số:129
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 23 Lê Trọng Tấn
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : Xuất bán
Xuất tại kho :
Số
TT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực xuất
1
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
300
55.000
16.500.000
2
Quần nam
Chiếc
450
78.000
35.100.000
3
Quần nữ
Chiếc
250
59.500
14.875.000
Cộng :
66.475.000
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 21 tháng 4 .năm 200 Số:130
Nợ:632
Có: 155
Họ tên người nhận hàng : Cửa hàng 25 Bà Triệu
Địa chỉ (Bộ phận ) :
Lý do xuất kho : X...

 

Các chủ đề có liên quan khác

Top