Ephrem

New Member

Download miễn phí Đề tài Quy hoạch cải tạo hệ thống cung cấp điện quận hai Bà Trưng


MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU 1
PHẦN I:
Đánh giá tình hình kinh tế xã hội và hiện trạng lưới điện quận Hai Bà Trưng
Quy hoạch cải tạo lưới phân phối phường Đồng Tâm, Vĩnh Tuy
CHƯƠNG I : Đặc điểm chung và phương hướng phát triển kinh tế - xã hội
1.1 Đặc điểm tự nhiên
1.2 Hiện trạng kinh tế xã hội
1.3 Định hướng phát triển kinh tế xã hội 2

Chương II: Hiện trạng cung cấp điện quận Hai Bà Trưng
2.1 Nguồn điên
2.2 Lưới điện trung áp và các trạm biến áp
2.3 Lưới hạ thế và công tơ
2.4 Tình hình sử dụng điện hiện tại
2.5 Hiện trạng mang tải của các máy biến áp phân phối 12
Chương III: Đánh giá chỉ tiêu kỹ thuật lưới trung áp và hạ áp quận Hai Bà Trưng
3.1 Đánh giá chỉ tiêu kỹ thuật lưới trung áp
3.2 Đánh giá chỉ tiêu kỹ thuật lưới hạ áp
3.3 Kết luận chung 29
Chương IV: Dự báo phụ tải điện
4.1 Đặt vấn đề
4.2 Giới thiệu sơ lược một số phương pháp dự báo phụ tải điện thông dụng
4.3 Dự báo nhu cầu tải theo phương pháp hệ số tăng trưởng 47
Chương V: Các phương án cải tạo phường Đồng Tâm, Vĩnh Tuy
5.1 Đặt vấn đề
5.2 Đánh giá tình trạng lưới điện phân phối phường Đồng Tâm, Vĩnh Tuy
5.3 Các phương án cải tạo phường Đồng Tâm, Vĩnh Tuy 55
Chương VI: Tính toán thông số kỹ thuật lưới điện trung áp phường Đồng Tâm, Vĩnh Tuy sau cải tạo
6.1 Đặt vấn đề
6.2 Tính toán thông số kỹ thuật sau cải tạo 80
Chương 7: Đánh giáchỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của các phương án, lựa chọn phương án tối ưu
7.1 Đặt vấn đề
7.2 Các chỉ tiêu phân tích kinh tế của mỗi dự án đầu tư
7.3 Đánh giá chỉ tiêu kinh tế của mỗi dự án đầu tư 90
PHẦN 2: Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy đồng hồ đo chính xác 99
Chương I: Giới thiệu chung về nhà máy
1. Quy mô công nghệ nhà máy
2. Giới thiệu các quy trình công nghệ nhà máy
3. Giới thiệu phụ tải điện của toàn nhà máy 100
Chương II: Xác định phụ tải tính toán các phân xưởng và toàn nhà máy
2.1 Đặt vấn đề
2.2 Xác định phụ tải tính toán của phân xưởng sửa chữa cơ khí
2.3 Xác định phụ tải tính toán của các phân xưởng còn lại
2.4 Xác định phụ tải tính toán toàn nhà máy
2.5 Xác định tâm phụ tải điện và vẽ biểu đồ phụ tải 102
Chương III: Thiết kế mạng cao áp của nhà máy
Đặt vấn đề
Lưạ chọn cấp điện áp
Vạch phương án cấp điện
Tính kinh tế - kỹ thuật. Lựa chọn phương án tối ưu
Thiết kế chi tiết cho phương án chọn 119
Chương IV: Thiết kế mạng hạ áp phân xưởng sửa chữa cơ khí
4.1 Phân tích phụ tải phân xưởng sửa chữa cơ khí
4.2 Lựa chọn sơ đồ cung cấp điện cho phân xưởng
4.3 Chọn vị trí tủ động lực và tủ phân phối
4.4 Lựa chọ tủ phân phối
4.5 Chọn cáp
4.6 Tính ngắn mạch phía cao áp và hạ áp của PX SCCK 165
Chương V: Tính toán bù công suất phản kháng chomạng điện xí nghiệp
5.1 Xác định dung lượng bù
5.2 Chọn vị trí và thiết bị bù
5.3 Tính toán và phân phối dung lượng bù
5.4 Chọn tụ và sơ đồ đấu 181
Chương VI: Thiết kế chiếu sáng cho phân xưởng SCCK
6.1 Nguyên tắc và tiêu chuẩn chiếu sáng
6.2 Hệ thống chiếu sáng
6.3 Chọn độ rọi cho các bộ phận
6.4 Tính toán chiếu sáng
6.5 Thiết kế mạng điện chiếu sáng 187


Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


22-23
10
XLPE240
80.8
475
0.17
0.18
0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.33
0.35
0.38
0.42
24
23-24
10
XLPE240
71.3
475
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.24
0.27
0.29
0.31
0.34
0.37
25
24-25
10
XLPE240
23.8
475
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.10
0.11
0.12
26
25-26
10
XLPE240
19.0
475
0.04
0.04
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
Lộ 981
1
1-2
10
XLPE240
337.3
475
0.71
0.77
0.84
0.91
0.98
1.07
1.16
1.26
1.36
1.48
1.60
1.74
2
2-3
10
AC 120
193.8
380
0.51
0.55
0.60
0.65
0.71
0.77
0.83
0.90
0.98
1.06
1.15
1.25
3
3-26
10
AC 120
7.6
380
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
4
3- 4
10
AC 120
182.4
380
0.48
0.52
0.57
0.61
0.67
0.72
0.78
0.85
0.92
1.00
1.08
1.18
5
4- 5
10
XLPE240
171.0
475
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.59
0.64
0.69
0.75
0.81
0.88
6
5- 6
10
XLPE240
147.3
475
0.31
0.34
0.36
0.40
0.43
0.47
0.51
0.55
0.60
0.65
0.70
0.76
7
6-7
10
XLPE240
137.8
475
0.29
0.31
0.34
0.37
0.40
0.44
0.47
0.51
0.56
0.60
0.66
0.71
8
7-8
10
CB 95
133.4
290
0.46
0.50
0.54
0.59
0.64
0.69
0.75
0.81
0.88
0.96
1.04
1.13
9
8- 9
10
XLPE240
28.5
475
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.12
0.14
0.15
10
8- 10
10
AC 120
91.2
380
0.24
0.26
0.28
0.31
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.59
11
10- 11
10
CB 95
58.0
290
0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.33
0.35
0.38
0.42
0.45
0.49
12
11-12
10
CB 95
37.7
290
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
13
12- 13
10
CB 95
23.2
290
0.08
0.09
0.09
0.10
0.11
0.12
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
14
2- 14
10
AC 120
144.4
380
0.38
0.41
0.45
0.49
0.53
0.57
0.62
0.67
0.73
0.79
0.86
0.93
15
14- 15
10
XLPE240
142.5
475
0.30
0.33
0.35
0.38
0.42
0.45
0.49
0.53
0.58
0.62
0.68
0.74
16
15- 16
10
XLPE240
123.5
475
0.26
0.28
0.31
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.59
0.64
17
16- 17
10
XLPE240
104.5
475
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
18
17- 18
10
XLPE240
85.5
475
0.18
0.20
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
0.35
0.37
0.41
0.44
19
18- 19
10
XLPE240
76.0
475
0.16
0.17
0.19
0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.31
0.33
0.36
0.39
20
19-20
10
XLPE240
66.5
475
0.14
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
0.34
21
20-21
10
XLPE240
61.8
475
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
22
21-22
10
XLPE240
57.0
475
0.12
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
23
22-23
10
XLPE240
47.5
475
0.10
0.11
0.12
0.13
0.14
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.25
24
23-24
10
XLPE240
19.0
475
0.04
0.04
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
25
24-25
10
XLPE240
9.5
475
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
26
23-27
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
Lộ 982
1
1- 2
10
XLPE240
351.5
475
0.74
0.80
0.87
0.95
1.03
1.11
1.21
1.31
1.42
1.54
1.67
1.81
2
2- 3
10
XLPE240
299.3
475
0.63
0.68
0.74
0.80
0.87
0.95
1.03
1.11
1.21
1.31
1.42
1.54
3
3- 4
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
4
4-5
10
XLPE240
4.8
475
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
5
3-6
10
XLPE240
128.3
475
0.27
0.29
0.32
0.34
0.37
0.41
0.44
0.48
0.52
0.56
0.61
0.66
6
6-7
10
XLPE240
123.5
475
0.26
0.28
0.31
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.59
0.64
7
7-8
10
XLPE240
95.0
475
0.2
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.33
0.35
0.38
0.42
0.45
0.49
8
8-9
10
XLPE240
80.8
475
0.17
0.18
0.20
0.22
0.24
0.26
0.28
0.30
0.33
0.35
0.38
0.42
9
9-10
10
XLPE240
71.3
475
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.24
0.27
0.29
0.31
0.34
0.37
10
10-11
10
XLPE240
66.5
475
0.14
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
0.34
11
11- 12
10
XLPE240
52.3
475
0.11
0.12
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.19
0.21
0.23
0.25
0.27
12
12-13
10
XLPE240
42.8
475
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.14
0.15
0.16
0.17
0.19
0.20
0.22
13
13-15
10
XLPE240
33.3
475
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.13
0.15
0.16
0.17
14
14-15
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
15
3- 16
10
XLPE240
99.8
475
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
0.34
0.37
0.40
0.44
0.47
0.51
16
16- 29
10
XLPE240
19.0
475
0.04
0.04
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
17
16-17
10
XLPE240
42.8
475
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.14
0.15
0.16
0.17
0.19
0.20
0.22
18
17-18
10
XLPE240
38.0
475
0.08
0.09
0.09
0.10
0.11
0.12
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
19
18-19
10
XLPE240
33.3
475
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.13
0.15
0.16
0.17
20
19-20
10
XLPE240
28.5
475
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.12
0.14
0.15
21
20-21
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
22
21-22
10
XLPE240
9.5
475
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
23
22-23
10
XLPE240
4.8
475
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
24
16-24
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
25
24-25
10
XLPE240
4.8
475
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
26
3-26
10
XLPE240
33.3
475
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.13
0.15
0.16
0.17
27
26-27
10
XLPE240
9.5
475
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
28
27-28
10
XLPE240
14.3
475
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.07
Lộ 983
1
1- 2
10
XLPE240
351.5
475
0.74
0.80
0.87
0.95
1.03
1.11
1.21
1.31
1.42
1.54
1.67
1.81
2
2- 3
10
XLPE240
346.8
475
0.73
0.79
0.86
0.93
1.01
1.10
1.19
1.29
1.40
1.52
1.65
1.79
3
3- 4
10
XLPE240
351.5
475
0.74
0.80
0.87
0.95
1.03
1.11
1.21
1.31
1.42
1.54
1.67
1.81
4
4- 6
10
XLPE240
323.0
475
0.68
0.74
0.80
0.87
0.94
1.02
1.11
1.20
1.31
1.42
1.54
1.67
5
4-5
10
XLPE240
4.8
475
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
6
6- 7
10
XLPE240
289.8
475
0.61
0.66
0.72
0.78
0.85
0.92
0.99
1.08
1.17
1.27
1.38
1.50
7
7- 8
10
XLPE240
280.3
475
0.59
0.64
0.69
0.75
0.82
0.89
0.96
1.04
1.13
1.23
1.33
1.45
8
8- 9
10
XLPE240
261.3
475
0.55
0.60
0.65
0.70
0.76
0.83
0.90
0.97
1.06
1.15
1.24
1.35
9
9- 10
10
XLPE240
247.0
475
0.52
0.56
0.61
0.66
0.72
0.78
0.85
0.92
1.00
1.08
1.18
1.27
10
10- 11
10
XLPE240
232.8
475
0.49
0.53
0.58
0.63
0.68
0.74
0.80
0.87
0.94
1.02
1.11
1.20
11
11- 19
10
XLPE240
28.5
475
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.12
0.14
0.15
12
19-20
10
XLPE240
4.8
475
0.01
0.01
0.01
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
13
11-12
10
XLPE240
166.3
475
0.35
0.38
0.41
0.45
0.48
0.53
0.57
0.62
0.67
0.73
0.79
0.86
14
12-13
10
XLPE240
156.8
475
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.58
0.63
0.69
0.75
0.81
15
13-14
10
XLPE240
133.0
475
0.28
0.30
0.33
0.36
0.39
0.42
0.46
0.50
0.54
0.58
0.63
0.69
16
14-15
10
XLPE240
42.8
475
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.14
0.15
0.16
0.17
0.19
0.20
0.22
17
15-16
10
XLPE240
33.3
475
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.11
0.12
0.13
0.15
0.16
0.17
18
16-17
10
XLPE240
28.5
475
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.12
0.14
0.15
19
17-18
10
XLPE240
23.8
475
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.10
0.11
0.12
20
14-21
10
XLPE240
71.3
475
0.15
0.16
0.18
0.19
0.21
0.23
0.24
0.27
0.29
0.31
0.34
0.37
21
21-22
10
XLPE240
61.8
475
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.20
0.21
0.23
0.25
0.27
0.29
0.32
22
22- 23
10
XLPE240
52.3
475
0.11
0.12
0.13
0.14
0.15
0.17
0.18
0.19
0.21
0.23
0.25
0.27
23
23- 24
10
XLPE240
28.5
475
0.06
0.07
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.11
0.12
0.12
0.14
0.15
24
25- 26
10
XLPE240
23.8
475
0.05
0.05
0.06
0.06
0.07
0.08
0.08
0.09
0.10
0.10
0.11
0.12
25
26- 27
10
XLPE240
9.5
475
0.02
0.02
0.02
0.03
0.03
0.03
0.03
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
Lộ 984
1
1- 2
10
XLPE240
294....
 
Các chủ đề có liên quan khác

Các chủ đề có liên quan khác

Top