Download miễn phí Trung tâm thương mại Bờ Hồ thành phố Thanh Hoá – toà nhà trung tâm





2.Trọng lượng bản thân của dầm:
Phần này do ta sử dụng chương trình SAP 2000 nên máy sẽ tự tính phần trọng lượng bản thân của dầm
3.Tải trọng truyền từ tường vào dầm:
Đối với tường có lỗ cửa thì toàn bộ tải trọng tường được truyền lên dầm theo công thức đã trình bày ở phần trên.
Đối với tường đặc thì một phần truyền lên dầm thành tải trọng phân bố đều, phần còn lại chuyển thành lực tập trung tác dụng lên cột.
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


0.00
0.00
625.00
625.00
S6
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S7
8.40
8.40
70.56
8.40
4.32
36.29
2.94
78.96
625.00
703.96
S8
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S9
5.30
8.40
44.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S10
3.10
3.80
11.78
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S11
3.10
4.60
14.26
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S12
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S13
6.20
11.40
70.68
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S14
5.40
8.40
45.36
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S15
4.80
8.40
40.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S16
2.20
3.60
7.92
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S17
7.80
8.40
65.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S18
7.80
8.40
65.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S19
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S20
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S21
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S22
4.80
8.40
40.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S23
3.60
6.60
23.76
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S24
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S25
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S26
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S27
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S28
2.2
6.6
14.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S29
3.6
6.3
22.68
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S30
4.2
6.6
27.72
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S31
1.2
1.6
1.92
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S32
2.6
5
13
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
Bảng tính tĩnh tải sàn tầng 4:
Ô SÀN
Kích thước
Diện tích
Kích thước tường
St
Sc
gtt
(mxm)
(m2)
l(m)
h(m)
(m2)
(m2)
(kg/m2)
(kg/m2)
(kg/m2)
S1
8.40
8.40
70.56
3.60
2.80
10.08
2.70
38.86
673.00
711.86
S2
5.30
8.40
44.52
5.00
2.80
14.00
4.50
79.82
673.00
752.82
S3
3.10
6.20
19.22
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S4
8.40
8.40
70.56
10.00
2.80
28.00
8.40
103.62
673.00
776.62
S5
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S6
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S7
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S8
8.40
8.40
70.56
8.40
2.80
23.52
3.90
102.23
673.00
775.23
S9
5.30
8.40
44.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S10
3.10
3.80
11.78
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S11
3.10
5.60
17.36
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S12
8.40
8.40
70.56
22.60
3.12
70.51
7.14
150.56
625.00
775.56
S13
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S14
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S15
4.80
8.40
40.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S16
7.80
8.40
65.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S17
7.80
8.40
65.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S18
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S19
8.40
8.40
70.56
27.20
3.12
84.86
10.40
386.56
673.00
1059.56
S20
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S21
8.40
8.40
70.56
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S22
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S23
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S24
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S25
8.40
9.00
75.60
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
673.00
673.00
S26
2.2
6.6
14.52
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S27
3.6
6.3
22.68
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S28
4.2
6.6
27.72
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S29
1.2
1.6
1.92
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
S30
2.6
5
13
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
625.00
625.00
Bảng tính tĩnh tải sàn tầng 5¸19: thể hiện trong chương tính sàn điển hình.
2.Hoạt tải sàn:
Hoạt tải tiêu chuẩn ptc(kg/cm2) lấy theo TCVN 2737-1995.
Công trình được chia làm nhiều loại phòng với chức năng khác nhau. Căn cứ vào mỗi loại phòng chức năng ta tiến hành tra xác định hoạt tải tiêu chuẩn và sau đó nhân với hệ số vượt tải n. Ta sẽ có hoạt tải tính toán ptt(kg/cm2).
Tại các ô sàn có nhiều loại hoạt tải tác dụng, ta chọn giá trị lớn nhất trong các hoạt tải để tính toán.
Ta có các bảng tính sau:
Bảng tính hoạt tải sàn tầng 1:
Ô Sàn
Loại Phòng
Diện tích
HT tra
Hệ số n
ptc
ptt
(m2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
S1
Sảnh
44.52
400
1.20
400.00
480.00
S2
Hành lang
19.22
300
1.20
300.00
360.00
S3
Vệ sinh
70.56
200
1.20
200.00
240.00
S4
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S5
Sảnh
25.2
400
1.20
400.00
480.00
Siêu thị
45.36
400
1.20
400.00
480.00
S6
Kho
29.4
400
1.20
400.00
480.00
Siêu thị
41.16
400
1.20
400.00
480.00
S7
Hành lang
44.52
300
1.20
300.00
360.00
S8
Siêu thị
11.78
400
1.20
400.00
480.00
S9
Kho
14.26
400
1.20
400.00
480.00
S10
Vệ sinh
35.28
200
1.20
200.00
240.00
S11
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S12
Siêu thị
57.96
400
1.20
400.00
480.00
S13
Siêu thị
27.9
400
1.20
400.00
480.00
S14
Siêu thị
45.36
400
1.20
400.00
480.00
S15
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S16
P.làm việc
65.52
200
1.20
200.00
240.00
S17
Hành lang
65.52
300
1.20
300.00
360.00
S18
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S19
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S20
Siêu thị
70.56
400
1.20
400.00
480.00
S21
Siêu thị
23.76
400
1.20
400.00
480.00
S22
Sảnh
40.32
400
1.20
400.00
480.00
S23
Siêu thị
75.6
400
1.20
400.00
480.00
S24
Siêu thị
75.6
400
1.20
400.00
480.00
S25
Siêu thị
75.6
400
1.20
400.00
480.00
S26
Siêu thị
41.16
400
1.20
400.00
480.00
Sảnh
29.4
400
1.20
400.00
480.00
S27
Sảnh
27.72
400
1.20
400.00
480.00
S28
Sảnh
13.86
400
1.20
400.00
480.00
S29
Sảnh
23.76
400
1.20
400.00
480.00
S30
Kỹ thuật
1.92
200
1.20
200.00
240.00
S31
Hành lang
13
300
1.20
300.00
360.00
Bảng tính hoạt tải sàn tầng 2&3:
Ô Sàn
Loại Phòng
Diện tích
HT tra
Hệ số n
ptc
ptt
(m2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
S1
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S2
Siêu thị
44.52
400.00
1.20
400.00
480.00
S3
Siêu thị
19.22
400.00
1.20
400.00
480.00
S4
Vệ sinh
70.56
200.00
1.20
200.00
240.00
S5
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S6
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S7
Siêu thị
41.16
400.00
1.20
400.00
480.00
Kho
29.40
400.00
1.20
400.00
480.00
S8
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S9
Siêu thị
44.52
400.00
1.20
400.00
480.00
S10
Siêu thị
11.78
400.00
1.20
400.00
480.00
S11
Kho
14.26
400.00
1.20
400.00
480.00
S12
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S13
Siêu thị
70.68
400.00
1.20
400.00
480.00
S14
Siêu thị
45.36
400.00
1.20
400.00
480.00
S15
Siêu thị
40.32
400.00
1.20
400.00
480.00
S16
Hành lang
7.92
300.00
1.20
300.00
360.00
S17
Siêu thị
65.52
400.00
1.20
400.00
480.00
S18
Siêu thị
65.52
400.00
1.20
400.00
480.00
S19
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S20
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S21
Siêu thị
70.56
400.00
1.20
400.00
480.00
S22
Siêu thị
40.32
400.00
1.20
400.00
480.00
S23
Siêu thị
23.76
400.00
1.20
400.00
480.00
S24
Siêu thị
75.60
400.00
1.20
400.00
480.00
S25
Siêu thị
75.60
400.00
1.20
400.00
480.00
S26
Siêu thị
75.60
400.00
1.20
400.00
480.00
S27
Siêu thị
75.60
400.00
1.20
400.00
480.00
S28
Sảnh
14.52
400.00
1.20
400.00
480.00
S29
Sảnh
22.68
400.00
1.20
400.00
480.00
S30
Sảnh
27.72
400.00
1.20
400.00
480.00
S31
Kỹ thuật
1.92
200.00
1.20
200.00
240.00
S32
Hành lang
13.00
300.00
1.20
300.00
360.00
Bảng tính hoạt tải sàn tầng 4:
Ô Sàn
Loại Phòng
Diện tích
HT tra
Hệ số n
ptc
ptt
(m2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
(kg/cm2)
S1
Mái
67.36
75.00
1.20
75.00
97.50
Văn phòng
3.20
200.00
1.20
200.00
240.00
S2
Mái
36.04
75.00
1.20
75.00
97.50
Văn phòng
8.48
200.00
1.20
200.00...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top