thanhynhan

New Member

Download miễn phí Báo cáo Tổng hợp về công tác kế toán tại Công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị





MỤC LỤC
Lời nói đầu 1
Phần I: Đặc điểm chung về Công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị 3
I. Quá trình hình thành và phát triển của công ty 3
II. Chức năng và nhiệm vụ SXKD của công ty 4
III. Đặc điểm quy trình công nghệ SXSP 8
IV. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tại công ty 8
V. Đặc điểm tổ chức công tác kế toán 10
Phần II: Số liệu hạch toán chi tiết tháng 3/2002 14
A. Số dư các Tài khoản 14
1. Số dư đầu kỳ các TK 14
2. Sổ cái các TK 16
3. Bảng cân đối kế toán 34
B. Nghiệp vụ phát sinh 37
1. Nghiệp vụ phát sinh 37
2. Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh 50
3. Tài khoản chữ T 68
Phần III: Nội dung các phần hành kế toán tại công ty 73
Chương I: Kế toán TSCĐ 73
Chương II: Kế toán nguyên vật liệu, công cụ công cụ 89
Chương III: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương 95
Chương IV: Tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành 110
Chương V: Kế toán lao vụ, thành phẩm đã hoàn thành .119
Chương VI: Kế toán tiêu thụ thành phẩm, hàng hoá dịch vụ 122
Chương VII: Kế toán các loại vốn bằng tiền 125
Chương VIII: Kế toán các nghiệp vụ thanh toán 126
Chương IX: Kế toán hoạt động nghiệp vụ tài chnhs và nghiệp vụ bất thường 137
Chương X: Kế toán tổng hợp và chi tiết các nguồn vốn 138
Chương XI: Công tác kế toán và quyết toán 139
Chương XII: Báo cáo tài chính kế toán 141
Phần IV: Đánh giá chung về công tác kế toán tại Công ty Gốm xây dựng Từ Sơn 145
Kết luận 149
 
 
 
 
 
 
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

TK 155 : 177.587.499
b. Nợ TK 131 : 224.224.000
Có TK 333 : 20.384.000
Có TK 511 : 203.840.000
32. Nợ TK 152 : 77.384.347
Nợ TK133 : 7.738.435
Có TK 331 : 58.122.782
33 Nợ TK 111 : 46.600.000
Có TK 131 : 46.600.000
34.a. Nợ TK 632 : 24.809.867
Có TK 155 : 24.809.867
b. Nợ TK 131 : 29.612.450
Có TK 151 : 26.920.388
Có TK 333 : 2.692.062
35. Nợ TK 621 : 140.938.204
Có TK 152 : 140.938.204
36. a. Nợ TK 632 : 11.454.450
Có TK 155 : 11.454.450
b. Nợ TK 131 : 12.600.000
Có TK 511 : 11.454.450
Có TK 333 : 1.145.550
37 a. Nợ TK 632 : 177.587.498
Có TK 155 : 177.587.498
b. Nợ TK 131 : 224.224.000
Có TK 511 : 203.840.000
Có TK 333 : 20.384.000
38. Nợ TK 6428 : 848.750
Nợ TK 133 : 26.250
Có TK 111 : 875.000
39. Nợ TK 152 : 444.000
Có TK 331 : 444.000
40.a. Nợ TK 111 : 299.000.000
Có TK 336 : 299.000.000
b. Nợ TK 111 : 200.000
Có TK 6278 : 200.000
c. Nợ TK 111 : 646.000
Có TK 6278 : 646.000
d. Nợ TK 111 : 600.000
Có TK 6278 : 600.000
41.a. Nợ TK 6277 : 4.372.500
Nợ TK 133 : 138.677
Có TK 111 : 4.511.177
b. Nợ TK 334 : 46.765.500
Có TK 111 : 45.6830.000
Có TK 1388 : 1.042.500
c. Nợ TK 334 : 2.227.200
Có TK 111 : 2.061.600
Có TK 1388 : 165.600
d. Nợ TK 334 : 3.327.792
Có TK 111 : 3.327.792
42. Nợ TK 152 : 55.989.540
Nợ TK 133 : 6.221.060
Có TK 331 : 62.210.600
43.a. Nợ TK 621 : 138.068.088
Có TK 152 : 138.068.088
b. Nợ TK 621 : 6.450
Có TK 152 : 6.450
c. Nợ TK 621 : 78.757.422
Có TK 152 : 78.757.422
d. Nợ TK 621 : 221.919.541
Có TK 152 : 221.919.541
44. Nợ TK 331 : 1417644684
Có TK 111 : 1.417.644.685
45. a. Nợ TK 6278 : 600.000
Có TK 3318 : 600.000
b. Nợ TK 131 : 347.892.700
Có TK 111 : 347.892.700
c. Nợ TK 6278 : 107.300
Có TK 131 : 107.300
46. Nợ TK 6418 : 2.000.000
Có TK 111 : 2.000.000
47.a. Nợ TK 632 : 55.100.000
Có TK 155 : 55.100.000
b. Nợ TK 131 : 65.200.000
Có TK 511 : 59.272.800
Có TK 333 : 5 927 200
48. Nợ TK 111 : 878.000
Có TK 6278 : 878.000
49.a. Nợ TK 141 : 2.000.000
Có TK 111 : 2.000.000
b. Nợ TK 6278 : 245.000
Có TK 111 : 245.000
c. Nợ TK 331 : 5.828.400
Có TK 111 : 5.828.400
d. Nợ TK 1388 : 111.214
Có TK 111 : 111.214
e. Nợ TK 334 : 13.219.400
Có TK 111 : 12.120.100
Có TK 1388 : 1.099.300
f. Nợ TK 334 : 12.852.100
Có TK 111 : 11.788.000
Có TK 1388 : 1.064.100
g. Nợ TK 334 : 6.872.100
Có TK 111 : 6.602.200
Có TK 1388 : 269.900
h. Nợ TK 334 : 6.292.600
Có TK 111 : 6.146.500
Có TK 1388 : 146.100
k, Nợ TK 334 : 29.567.500
Có TK 111 : 28.461.100
Có Tk 1388 : 1.106.400
i. Nợ TK 334 : 5.500.100
Có TK 111 : 5.271.100
Có TK 138 : 229.000
l. Nợ TK 627 : 7.555.500
Có TK 111 : 7.555.500
m, Nợ TK334 : 1.406.800
Có TK 111 : 1.358.000
Có TK 1388 : 44.800
n. Nợ TK 334 : 8.895.000
Có TK 111 : 8.676.600
Có TK 1388 : 218.400
p. Nợ TK 334 : 17.339.000
Có TK 111 : 14.828.300
Có TK 1388 : 2.510.700
50. Nợ TK 152 : 27.132.017,1
Nợ TK 133 : 1.428.000,9
Có TK 331 : 28.560.018
51. Nợ TK 6418 : 2.076.000
Có TK 111 : 2.076.000
52.a. Nợ TK 632 : 177.587.499
Có TK 155 : 177.587.499
b. Nợ TK 131 : 224.224.000
Có TK 511 : 203.840.000
Có TK 333 : 20.384.000
53. Nợ TK 152 : 3.664.000
Nợ TK 113 : 82.700
Có TK 331 : 3.746.700
54.a. Nợ TK 334 : 136.000
Có TK 111 : 136.000
b. Nợ TK 334 : 14.575.300
Có TK 111 : 14.087.600
Có TK 1388 : 487.700
55. Nợ TK 152 : 195.500
Có TK 331 : 195.500
56.a. Nợ TK 621 : 15.625.237
Có TK 152 : 15.625.237
b. Nợ TK 621 : 1.132.202
Có TK 152 : 1.132.202
c. Nợ TK 621 : 1.287.969
Có TK 152 : 1.287.969
d. Nợ TK 621 : 9.716.746
Có TK 152 : 9.716.746
57. Nợ TK 152 : 622.740
Nợ TK 133 : 19.260
Có TK 331 : 642.000
58.a. Nợ TK 111 : 74.760
Có TK 1388 : 74.760
b. Nợ TK 111 : 87.300
Có TK 1388 : 87.300
59. Nợ TK 334 : 37.064.500
Có TK 111 : 35.722.400
Có TK 1388 : 1.342.100
60.a. Nợ TK 334 : 5.158.100
Có TK 111 : 4.973.800
Có TK 1388 : 184.300
b. Nợ TK 138 : 450.316
Có TK 111 : 450.316
c. Nợ TK 6278 : 3 475 500
Có TK 111 : 3 475 500
d. Nợ TK 6277 : 1.136.646,93
Nợ TK 133 : 85.554,07
Có TK 111 : 1 222 201
e. Nợ TK 6428 : 21.774.380,55
Nợ TK 133 : 673.434,45
Có TK 111 : 22.447.815
f. Nợ TK 334 : 3.675.654
Có TK 111 : 3.483.000
Có TK 138 : 192.654
61.a. Nợ TK 152 : 39.383.370
Nợ TK 133 : 4.375.930
Có TK 331 : 43.759.300
b. Nợ TK 152 : 207.300
Nợ TK 6278 : 18.000
Nợ Tk 133 : 20.700
Có TK 331 : 246.000
62. a. Nợ TK 331 : 81.764.294,4
Nợ TK 133 : 9.084.921,6
Có TK 111 : 90.849.216
b. Nợ TK 333 : 200.000.000
Có TK 336 : 200.000.000
63.a. Nợ TK 6418 : 11.590.000
Có TK 111 : 11.590.000
b. Nợ TK 6277 : 15.966.200
Nợ TK 133 : 493.800
Có TK 111 : 16.460.000
c. Nợ TK 142 : 15.622.200
Nợ TK 133 : 1.735.800
Có TK 111 : 17.358.000
d. Nợ TK 6278 : 779.700
Có TK 111 : 779.700
64.a. Nợ TK 111 : 349.200
Có TK 1388 : 349.200
b. Nợ TK 111 : 2.000.000
Có TK 141 : 2.000.000
65. Nợ TK 152 : 37.871.820
Nợ TK 133 : 4.207.980
Có TK 331 : 42.079.800
66.a. Nợ TK 111 : 3.000.000
Có TK 141 : 3.000.000
b. Nợ TK 111 : 253.000
Có TK : 253.000
67. Nợ TK 111 : 146.700.000
Có TK 131 : 146.700.000
68.a. Nợ TK 632 : 177.587.498
Có TK 155 : 177.587.498
b. Nợ TK 131 : 224.224.000
Có TK 511 : 203.840.000
Có TK 333 : 20.384.000
69.a. Nợ TK 632 : 85.056.672
Có TK 155 : 85.056.672
b. Nợ TK 131 : 106.864.800
Có TK 511 : 97.149.797
Có TK 333 : 9.715.003
70. Nợ TK 152 : 7.707.800
Có TK 111 : 7.707.800
71. Nợ TK 152 : 1.105.800
Nợ TK 133 : 34.200
Có TK 331 : 1.140.000
72. Nợ TK 6278 : 119.776
Có TK 152 : 119.776
73. Nợ TK 111 : 211.900.000
Có TK 131 : 211.900.000
74. Nợ TK 1388 : 8.534.715
Nợ TK 622 : 22.978.935
Nợ TK 6421 : 2.625.210
Có TK 3383 : 34.138.860
75. Nợ TK 1388 : 1.531.929
Nợ TK 622 : 3.063.858
Nợ TK 6421 : 350.028
Có TK 3384 : 4.945.815
76. Nợ TK 622 : 4.554.755
Có TK 3382 : 4.554.755
77. Nợ TK 1388 : 1.315.860
Có TK 3383 : 1.315.860
78. Nợ TK 152 : 249.102.630
Nợ TK 133 : 27.678.070
Có TK 331 : 276.780.700
79. Nợ TK 671 : 112.759.744
Có TK 152 : 112.759.744
80. Nợ TK 152 : 193.585.236,3
Nợ TK 133 : 21.509.470,7
Có TK 331 : 215.094.707
81.a. Nợ TK 621 : 474.402
Có TK 152(PX1): 474.402
b. Nợ TK 621 : 2.640.446
Có TK 152(PX2): 2.640.446
c. Nợ TK 621 : 2.090.966
Có TK 152(PX3): 2.090.966
d. Nợ TK 621 : 1.449.222
Có TK 152(PX4): 1.449.222
e. Nợ TK 621 : 2.454.176
Có TK 152(PX5): 2.454.176
82. Nợ TK 211 : 90.840.000
Có TK 111 : 90.840.000
83. Nợ TK 111 : 950.427.705
Có TK 131 : 950.427.705
84.a. Nợ TK 632 : 68.875.000
Có TK 155 : 68.875.000
b. Nợ TK 131 : 81.500.000
Có TK 511 : 74.090.500
Co TK 333 : 7.409.500
85.a. Nợ TK 152 : 436.745.500
Nợ TK133 : 43.674.550
Có TK 331 : 480.420.050
b. Nợ TK 152 : 7.056.828
Nợ Tk 133 : 218.252
Có TK 331 : 7.275.080
86a. Nợ TK 621 : 117.867.987
Có TK 152(PX1): 117.867.987
b. Nợ TK 621 : 713.560.652
Có TK 152(PX2): 713.560.652
c. Nợ TK 621 : 91.974.789
Có TK 152(PX3): 91.974.789
d. Nợ TK 621 : 340.083
Có TK 152(PX4): 340.083
87.a. Nợ TK 152 : 5.173.200
Nợ TK 133 : 57.480
Có TK 331 : 5.748.000
88.a. Nợ TK 621 : 2.243.700
Có TK 152(PX1): 2.243.700
b. Nợ TK 621 : 366.420
Có TK 152 (PX2): 366.420
c. Nợ TK 621 : 8.755.946
Có TK 152(PX3): 8.755.946
d. Nợ TK 621 : 853.200
Có TK 152(PX4): 853.200
e. Nợ TK 621 : 1.884.644
Có TK 152(PX5): 1.884.644
89.a. Nợ TK 642 : 67.567.500
Có TK 336 : 67.567.500
b. Nợ TK 111 : 28.349.409
Có TK 711 : 28.349.409
c. Nợ TK 6425 : 1.990.601
Có TK 336 : 1.990.601
d. Nợ TK 111 : 94.194.376
Có TK 711 : 94.194.376
e. Nợ TK 6417 : 30.083.695
Có TK 331 : 30.083.695
90.a. Nợ TK 6278 : 51.000.000
Có TK 131 : 51.000.000
b. Nợ TK 331 : 29.612.450
Có TK 131 : 29.612.450
c. Nợ TK 331 : 172.937.800
Có TK 131 : 172.937.800
91.a. Nợ TK 6277 : 9.022.560
Có TK 131 : 9.022.560
b. Nợ TK 627 : 4.152.000
Có TK 331 : 4.152.000
c. Nợ TK 6277 : 73.584.000
Có TK 331 : 73.584.000
92. Nợ TK 333 : 152.919.347
Có TK 133 : 152.919.347
93. Nợ TK 621 : 8.879.244
Có TK 152(PX5): 8.879.244
94.a. Nợ TK 632 : 637.598.533
Có TK 155 : 637.598.533
b. Nợ TK 131 : 737.093.170
...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top