ntthaonhi

New Member

Download miễn phí Đề tài Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần phát hành sách Khánh Hòa





MỤC LỤC
Phần mở đầu. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY 1
Phần I : PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY THÔNG QUA CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH 2
I. Phân tích sự biến động tài sản, nguồn vốn thông qua bảng cân đối kế toán 2
II. Phân tích sự biến động tài sản, nguồn vốn thông qua bảng báo cáo kết quả kinh doanh: 8
Phần II : PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY THÔNG QUA CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH 11
A. PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG THANH TOÁN CỦA CÔNG TY 12
1. Tỷ số về khả năng thanh toán hiện hành: 12
2. Tỷ số về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn: 12
3. Tỷ số về khả năng thanh toán nhanh : 13
4. Tỷ số về khả năng thanh toán lãi vay 13
B. PHÂN TÍCH CÁC TỶ SỐ VỀ KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG 14
Phần III. PHÂN TÍCH DIỄN BIẾN NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY 17
Phần IV. PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DUPONT 19
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

n cổ phần.
Vốn đăng ký :
Tháng 4/2009 : 4.702.100.000 đồng
Tháng 12/2009 : 5.989.600.000 đồng ( Do trái phiếu chuyển đổi )
Phần I : PHÂN TÍCH KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY THÔNG QUA CÁC BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Phân tích sự biến động tài sản, nguồn vốn thông qua bảng cân đối kế toán
Đơn vị báo cáo : CTCP PHÁT HÀNH SÁCH NHA TRANG
Địa chỉ: 34 Thống Nhất, Nha Trang
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ĐVT: VNĐ
TÀI SẢN
NĂM 2009
NĂM 2008
So sánh
+/-
%
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
9602834368
8049292504
1553541864
19.3
I- Tiền và các khoản tương đương tiền
1054068212
804434038
249634174
31.03
1. Tiền
1054068212
804434038
249634174
31.03
2. Các khoản tương đương tiền
0
-
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
0
-
1. Đầu tư ngắn hạn
0
-
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
0
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3647012907
2644427429
1002585478
37.91
1. Phải thu khách hàng
1743982352
2565371982
-821389630
-32.02
2. Trả trước cho người bán
54444897
47491146
6953751
14.64
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
0
-
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
0
-
5. Các khoản phải thu khác
1848585658
31564301
1817021357
5756.57
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
0
-
IV. Hàng tồn kho
4901753249
4600431037
301322212
6.55
1. Hàng tồn kho
4901753249
4600431037
301322212
6.55
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
0
-
V. Tài sản ngắn hạn khác
0
0
0
-
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
0
-
2. Thuế GTGT được khấu trừ
0
-
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
0
-
4. Tài sản ngắn hạn khác
0
-
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
11816046173
11285253877
530792296
4.7
I. Các khoản phải thu dài hạn
-
-
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
0
-
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
0
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ
0
-
4. Phải thu dài hạn khác
0
-
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
0
-
II. Tài sản cố định
11444723443
10913641579
531081864
4.87
1. Tài sản cố định hữu hình
4025618334
3476327228
549291106
15.8
Nguyên giá
6670388420
5751098929
919289491
15.98
Gía trị hao mòn lũy kế
-2644770086
-2274771701
-369998385
16.27
2. Tài sản cố định thuê tài chính
0
-
Nguyên giá
0
-
Gía trị hao mòn lũy kế
0
-
3. Tài sản cố định vô hình
7419105109
7437314351
-18209242
-0.24
Nguyên giá
7491860567
7491860567
0
0
Gía trị hao mòn lũy kế
-72755458
-54546216
-18209242
33.38
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
0
-
III. Bất động sản đầu tư
-
-
-
-
Nguyên giá
0
-
Gía trị hao mòn lũy kế
0
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
305000000
305000000
0
0
1. Đầu tư vào công ty con
0
-
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
0
-
3. Đầu tư dài hạn khác
305000000
305000000
0
0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
0
-
V. Tài sản dài hạn khác
66322730
66612298
-289568
-0.43
1. Chií phí trả trước dài hạn
66322730
66612298
-289568
-0.43
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
0
-
3. Tài sản dài hạn khác
0
-
TÔNG CỘNG TÀI SẢN
21418880541
19334546381
2084334160
10.78
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
12821356921
14130689072
-1309332151
-9.27
I. Nợ ngắn hạn
11355646403
10849085492
506560911
4.67
1. Vay và nợ ngắn hạn
2127889124
2514064600
-386175476
-15.36
2. Phải trả người bán
6322990953
5476150984
846839969
15.46
3. Người mua trả tiền trước
38274595
2216562
36058033
1626.75
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
565361460
337122312
228239148
67.7
5. Phải trả người lao động
1995407545
2379273362
-383865817
-16.13
6. Chi phí phải trả
0
-
7. Phải trả nội bộ
0
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
0
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
305722726
140257672
165465054
117.97
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
0
-
II. Nợ dài hạn
1465710518
3281603580
-1815893062
-55.34
1. Phải trả dài hạn người bán
0
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ
0
-
3. Phải dài hạn khác
0
-
4. Vay và nợ dài hạn
1446400400
3261600000
-1815199600
-55.65
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
0
-
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
19310118
20003580
-693462
-3.47
7. Dự phòng phải trả dài hạn
0
-
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU
8597523620
5203857309
3393666311
65.21
I. Vốn chủ sở hữu
8489206633
5136395904
3352810729
65.28
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
5989600000
2732000000
3257600000
119.24
2. Thặng dư vốn cổ phần
257500000
266400000
-8900000
-3.34
3. Vốn khác của chủ sở hữu
0
-
4. Cổ phiếu quỹ
0
-
5. Chênh lệch đanh giá lại tài sản
0
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
0
-
7. Qũy đầu tư phát triển
1440550585
1624451264
-183900679
-11.32
8. Qũy dự phòng tài chính
169796265
134449508
35346757
26.29
9. Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
0
-
10. Lợi nhuận chưa phân phối
631759783
379095132
252664651
66.65
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
0
-
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
108316987
67461405
40855582
60.56
1. Qũy khen thưởng, phúc lợi
108316987
67461405
40855582
60.56
2. Nguồn kinh phí
0
-
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
0
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
21418880541
19334546381
2084334160
10.78
Phân tích kết cấu tài sản
Khoản mục
Năm n-1
Năm n
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
41.63
44.83
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
58.37
55.17
TỔNG
100
100
HÌNH 1: KẾT CẤU TÀI SẢN NĂM 2008
HÌNH2 : KẾT CẤU TÀI SẢN NĂM 2009.
Qua phân tích cho thấy :
Năm 2008 : Trong kết cấu tài sản, tài sản ngắn hạn chiếm 41,63% và tài sản dài hạn chiếm 58,37%.
Năm 2009 : Trong kết cấu tài sản, tài sản ngắn hạn chiểm 44,83% và tài sản dài hạn chiếm 55,17%.
Tổng tài sản năm 2009 tăng so với năm 2008 là 2.084.334.160 đồng tương ứng với tăng 10.78%. Tổng tài sản tăng là do :
Tài sản ngắn hạn năm 2009 tăng so với năm 2008 là 1.553.541.864 đồng tương ứng với tăng 19.3%.
Trong đó :
Tiền tồn tại quỹ tăng 249.634.174 đồng tương ứng với tăng 31.03% so với năm 2008.
Phải thu khách hàng giảm 821389630 đồng tương ứng với giảm 32.02% so với năm 2008.
Trả trước cho người bán tăng 6.953.751 đồng tương ứng với tăng 14.64% so với năm 2008.
Các khoản phải thu khác tăng 1.817.021.357 đồng tương ứng với tăng 5756.57% so với năm 2008.
Hàng tồn kho tăng 301.322.212 đồng tương ứng với tăng 6.55% so với năm 2008.
Tài sản dài hạn năm 2009 tăng so với năm 2008 là 530.792.296 đồng tương ứng với tăng 4,7%.
Trong đó :
Tài sản cố định hữu hình tăng 549.291.106 đồng tương ứng với tăng 4,87% so với năm 2008.
Tài sản cố định vô hình giảm 18.209.242 đồng tương ứng với giảm 0.24% so với năm 2008.
Chi phí trả trước dài hạn giảm 289.568 đồng tương ứng với giảm 0.43% so với năm 2008.
Tổng nguồn vốn năm 2009 tăng so với năm 2008 là 2.084.334.160 đồng tương ứng với tăng 10,78%. Tổng nguồn vốn tăng là do:
Nợ phải trả giảm 1.309.332.151 đồng tương ứng với giảm 9.27% so với năm 2008.
Trong đó :
Vay nợ ngắn hạn giảm 386.175.476 đồng tương ứng với giảm 15,36% so với năm 2008.
Phải trả người bán tăng 846.839.969 đồng tương ứng với tăng 15,46% so với năm 2008.
Người mua trả tiền trước tăng 36.058.033 đồng tương ứng với tăng 1626.75% so với năm 2008.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước tăng 228.239.148 đồng tương ứng với giảm 67,7% so với năm 2008.
Phải trả người lao động giảm 383.865.817 đồng tương ứng với giảm 16,13% so với năm 2008.
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác tăng 165.465.054 đồng tuơng ứng với giảm 117,97% so với năm 2008.
Vay nợ dài hạn giảm 1.815.199.600 đồng tương ứng với giảm 55,65% so với năm 2008.
Dự phòng ...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top