quanchua9x

New Member

Download miễn phí Đồ án Thiết kế kĩ thuật khối chân đế giàn BK ở độ sâu 75m nước





MỤC LỤC:
Phần I: Tổng quan:
I.1.Đặc điểm chung và phân loại công trình . . 4
II.2.Đặc điểm chung của công trình 4
+Ưu điểm 5
+Nhược điểm . 5
+Phạm vi áp dụng . 5
Phần II: Nhiệm vụ thiết kế và các số liệu phục vụ thiết kế:
I.Mục tiêu của đồ án . 5
II.Số liệu đầu vào . 5
II.1.Số liệu môi trường . . 5
II.2.Số liệu công trình 7
II.2.1. Chức năng của công trình . 7
II.2.2. Thượng tầng 7
II.2.3. Số liệu về vật liệu 8
II.3. Xử lý các số liệu đầu vào 8
II.3.1. Xác định các mực nước tính toán 8
II.3.2. Chọn 2 hướng sóng tác động lên công trình 9
II.3.3. Chiều cao công trình . 9
Phần III: Xây dựng và lựa chọn phương án
Nguyên tắc xây dựng phương án . 10
II. Lựa chọn dạng kết cấu: 11
III.Đề xuất phương án kết cấu chân đế . . 11
III.1.Giới thiệu các giải pháp kết cấu dạng kết cấu . 12
III.1.1.Phương án kết cấu . 12
III.1.2. Xác định các kích thước ban đầu . 12
1. Kích thước thước công trình . 12
2.Xác định sơ bộ kích thước các thanh theo tiêu chuẩn API . 12
a.Xác định sơ bộ kích thước các thanh ngang và thanh xiên . 13
b.Xác định sơ bộ kích thước ông chính và cọc . . 13
III.1.3. Tính toán sơ bộ sức chịu tải của cọc . . 13
1 Mục đích . . 13
2 Phương pháp tính sơ bộ sức chịu tải của cọc . 14
2. Kiểm tra độ mảnh của các phần tử . 14
3. Xác định hướng đặt công trình 15
Phần IV Tính toán nội lực và biến dạng
I. Phương pháp tính toán kết cấu chân đế ctbcddbt . 17
II.Tính toán dao động riêng . 18
II.1. Mô hình hóa kết cấu chân đế 18
II.2. Mô hình hóa sự làm việc của cọc và đất nền 18
II.3. Giải bài toán dao động riêng: . . 19
II.3.1. Tính toán các loại khối lượng . . 21
1. Xác định khối lượng thượng tầng . . . 21
2. Xác định khối lượng bản thân kết cấu quy đổi . 21
3. Xác định khối lượng hà bám tại thanh . . 22
4. Xác định khối lượng nước kèm của các thanh ngập nước . . 23
5. Khối lượng nước trong ống . . 23
6. Khối lượng vữa trám . 23
II.3.2 Tính dao động riêng . . 24
III. Xác định tải trọng tác động lên công trình . . 25
III.1.Tải trọng thượng tầng 26
III.2.Xác định tải trọng đẩy nổi: 26
III.3.Xác định tải trọng gió 27
III.4.Xác định tải trọng sóng và dòng chảy . . 30
III.4.1. Cơ sở lý thuyết . . 30
III.4.2. Thời điểm tính toán sóng . . 36
III.4.3. Kết quả tính tải trọng sóng, dòng chảy . 37
III.5. Xác định các tổ hợp tải trọng . 41
III.6. Tính toán nội lực và chuyển vị kết cấu . 42
III.7. Nhận xét kết quả tính 42
Phần V: Kiểm tra cấu kiện
I. Kiểm tra phần tử thanh 43
I.1. Xác định các thành phần nội lực trong và ngoài mặt phẳng . 43
I.2. Điều chỉnh giá trị nội lực do lệch tâm 43
II. Kiểm tra khả năng chịu lực . . 44
II.1 Phần tử chịu nén . . 44
II.2 Phần tử chịu uốn 44
II.3. Phần tử chịu cắt . 45
II.4. Phần tử chịu xoắn . 45
II.5. Phần tử thanh chịu lực phức tạp . 45
II.5.1. Phần tử thanh chịu tổ hợp ứng suất nén và uốn 46
II.5.2. Phần tử thanh chịu tổ hợp ứng suất kéo và uốn . 47
II.5.3. Kết quả kiểm tra . 47
III. Kiểm tra nót theo API 47
III.1 Xác định các thành phần nội lực trong và ngoài mặt phẳng 47
III.2. Điều chỉnh giá trị nội lực do lệch tâm . 48
III.3. Kiểm tra chọc thủng cho nút đơn giản . 48
Phần VI Thiết kế nền móng
I. Lý thuyết tính toán móng cọc . 52
I.1. Bài toán cọc chịu tải trọng ngang . 53
I.2. Bài toán sức chịu tải dọc trục . 55
II.2.1. Trường hợp cọc chịu nén 57
II.2.2. Trường hợp cọc chịu kéo 58
II.3. Xác định các đại lượng phục vụ tính toán 59
II.3.1. Lực ma sát đơn vị giữa thành cọc và nền đất . 59
II.3.2 Lực kháng mũi đơn vị tại đầu cọc . 61
a. Trường hợp cọc chịu nén . 61
b.Trường hợp cọc chịu nhổ . . 62
II. Tính toán móng cọc . 62
Phần VII.Thi công
I.1. Lựa chọn phương án thi công chế tạo và lắp dựng KCĐ 63
I.2. Lùa chọn phương án thi công hạ thủy . 64
I.3 Lựa chọn phương án thi công vận chuyển đánh chìm 66
II. Lập quy trình thi công . 68
II.1. Quy trình thi công chế tạo và lắp dựng . 69
II .2 Quy trình thi công hạ thủy . 69
II.3 Quy trinhg thi công vận chuyển và đánh chìm . 70
II.4 quy trình đóng cọc . 71
Các bài toán trong quá trình thi công 73
III.Tiến độ thi công . . 77
III.1.Tổng hợp vật tư thiết bị, phương tiện sử dụng trong chế tạo
và lắp ráp dàn BK . 77
III.2.Tổ chức xây dựng, tiến độ thi công . 78
III.2.1Tổ chức nhân lực thi công trên bờ 79
III.2.2.Tổ chức nhân lực thi công trên biển 81
 
 
 
 
 
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

14.4
87.2
4.246
-1.198
3.047
0.549
1.130
1.691
0.000
song NE
14.4
86.3
4.177
-1.190
2.988
0.539
1.107
1.657
0.740
song NE
14.4
85.0
4.077
-1.180
2.897
0.524
1.075
1.609
1.955
song NE
14.4
83.6
3.980
-1.171
2.809
0.510
1.043
1.561
3.174
song NE
14.4
82.2
3.885
-1.161
2.724
0.496
1.012
1.515
4.398
song NE
14.4
80.9
3.793
-1.151
2.642
0.483
0.982
1.471
5.626
song NE
14.4
79.5
3.705
-1.141
2.564
0.470
0.953
1.427
6.857
song NE
14.4
78.1
3.618
-1.130
2.488
0.457
0.924
1.384
8.094
song NE
14.4
76.8
3.534
-1.120
2.415
0.445
0.896
1.343
9.334
song NE
14.4
75.4
3.453
-1.109
2.345
0.433
0.870
1.303
10.578
song NE
14.4
74.0
3.374
-1.097
2.277
0.422
0.843
1.264
11.826
song NE
14.4
72.7
3.298
-1.086
2.212
0.411
0.818
1.226
13.078
song NE
14.4
71.3
3.224
-1.074
2.150
0.401
0.793
1.188
14.335
song NE
14.4
65.4
2.927
-1.020
1.907
0.359
0.691
1.037
19.838
song NE
14.4
59.4
2.669
-0.962
1.706
0.323
0.601
0.901
25.409
song NE
14.4
53.5
2.445
-0.901
1.544
0.293
0.518
0.778
31.044
song NE
14.4
47.5
2.252
-0.836
1.416
0.267
0.444
0.667
36.737
song NE
14.4
41.6
2.088
-0.769
1.319
0.245
0.376
0.564
42.486
song NE
14.4
35.6
1.950
-0.700
1.250
0.227
0.313
0.470
48.288
song NE
14.4
29.7
1.836
-0.628
1.208
0.212
0.254
0.382
54.138
song NE
14.4
23.8
1.746
-0.556
1.190
0.200
0.199
0.300
60.036
song NE
14.4
17.8
1.676
-0.482
1.194
0.191
0.147
0.221
65.978
song NE
14.4
11.9
1.627
-0.408
1.219
0.185
0.097
0.146
71.964
song NE
14.4
5.9
1.598
-0.334
1.264
0.181
0.048
0.072
77.992
song NE
14.4
0.0
1.588
-0.261
1.327
0.180
0.000
0.000
84.062
song NE
21.6
86.7
3.987
-1.202
2.785
0.797
1.642
1.571
0.000
song NE
21.6
86.3
3.962
-1.193
2.768
0.791
1.629
1.559
0.256
song NE
21.6
85.0
3.867
-1.184
2.683
0.769
1.581
1.514
1.484
song NE
21.6
83.6
3.776
-1.175
2.601
0.748
1.534
1.470
2.716
song NE
21.6
82.2
3.687
-1.165
2.522
0.728
1.489
1.427
3.952
song NE
21.6
80.9
3.600
-1.155
2.445
0.708
1.445
1.385
5.192
song NE
21.6
79.5
3.517
-1.145
2.372
0.689
1.402
1.344
6.436
song NE
21.6
78.1
3.435
-1.134
2.301
0.671
1.360
1.304
7.683
song NE
21.6
76.8
3.356
-1.124
2.233
0.653
1.319
1.266
8.935
song NE
21.6
75.4
3.280
-1.112
2.167
0.636
1.280
1.228
10.190
song NE
21.6
74.0
3.205
-1.101
2.104
0.620
1.241
1.192
11.448
song NE
21.6
72.7
3.133
-1.090
2.044
0.604
1.204
1.156
12.710
song NE
21.6
71.3
3.063
-1.078
1.986
0.588
1.167
1.121
13.976
song NE
21.6
65.4
2.783
-1.024
1.759
0.527
1.018
0.979
19.518
song NE
21.6
59.4
2.539
-0.966
1.573
0.475
0.885
0.852
25.122
song NE
21.6
53.5
2.328
-0.905
1.423
0.430
0.764
0.736
30.784
song NE
21.6
47.5
2.145
-0.840
1.306
0.393
0.654
0.631
36.501
song NE
21.6
41.6
1.990
-0.772
1.218
0.361
0.554
0.535
42.270
song NE
21.6
35.6
1.859
-0.702
1.157
0.334
0.461
0.445
48.088
song NE
21.6
29.7
1.752
-0.631
1.121
0.312
0.375
0.362
53.952
song NE
21.6
23.8
1.665
-0.558
1.108
0.295
0.294
0.284
59.861
song NE
21.6
17.8
1.599
-0.484
1.116
0.282
0.217
0.210
65.811
song NE
21.6
11.9
1.553
-0.409
1.144
0.273
0.143
0.138
71.803
song NE
21.6
5.9
1.525
-0.335
1.190
0.267
0.071
0.069
77.835
song NE
21.6
0.0
1.516
-0.261
1.255
0.266
0.000
0.000
83.906
song NE
28.8
86.0
3.644
-1.198
2.446
1.014
2.096
1.415
0.000
song NE
28.8
85.0
3.581
-1.189
2.393
0.994
2.050
1.385
0.841
song NE
28.8
83.6
3.498
-1.180
2.318
0.967
1.990
1.345
2.091
song NE
28.8
82.2
3.416
-1.170
2.246
0.941
1.932
1.306
3.344
song NE
28.8
80.9
3.337
-1.160
2.177
0.915
1.875
1.269
4.601
song NE
28.8
79.5
3.260
-1.150
2.110
0.891
1.819
1.232
5.860
song NE
28.8
78.1
3.186
-1.139
2.046
0.868
1.765
1.196
7.123
song NE
28.8
76.8
3.113
-1.129
1.985
0.845
1.713
1.161
8.389
song NE
28.8
75.4
3.043
-1.118
1.925
0.823
1.661
1.127
9.659
song NE
28.8
74.0
2.975
-1.106
1.869
0.802
1.612
1.094
10.931
song NE
28.8
72.7
2.909
-1.095
1.814
0.781
1.563
1.061
12.207
song NE
28.8
71.3
2.845
-1.083
1.761
0.762
1.516
1.030
13.485
song NE
28.8
65.4
2.587
-1.029
1.558
0.683
1.323
0.901
19.079
song NE
28.8
59.4
2.362
-0.971
1.391
0.616
1.150
0.785
24.727
song NE
28.8
53.5
2.167
-0.909
1.258
0.558
0.993
0.679
30.428
song NE
28.8
47.5
1.999
-0.844
1.155
0.510
0.851
0.583
36.177
song NE
28.8
41.6
1.856
-0.776
1.079
0.468
0.721
0.494
41.974
song NE
28.8
35.6
1.735
-0.706
1.029
0.434
0.600
0.412
47.814
song NE
28.8
29.7
1.635
-0.634
1.001
0.406
0.488
0.335
53.697
song NE
28.8
23.8
1.555
-0.560
0.995
0.384
0.383
0.263
59.620
song NE
28.8
17.8
1.494
-0.486
1.009
0.367
0.283
0.195
65.582
song NE
28.8
11.9
1.451
-0.411
1.041
0.355
0.186
0.128
71.581
song NE
28.8
5.9
1.426
-0.335
1.090
0.348
0.093
0.064
77.618
song NE
28.8
0.0
1.417
-0.261
1.156
0.346
0.000
0.000
83.690
song NE
36.0
85.1
3.234
-1.204
2.030
1.195
2.480
1.230
0.000
song NE
36.0
85.0
3.227
-1.195
2.032
1.192
2.474
1.226
0.043
song NE
36.0
83.6
3.153
-1.185
1.967
1.160
2.401
1.192
1.314
song NE
36.0
82.2
3.081
-1.176
1.905
1.129
2.331
1.158
2.588
song NE
36.0
80.9
3.010
-1.166
1.844
1.099
2.263
1.126
3.865
song NE
36.0
79.5
2.942
-1.156
1.786
1.070
2.196
1.094
5.145
song NE
36.0
78.1
2.876
-1.146
1.731
1.042
2.131
1.062
6.426
song NE
36.0
76.8
2.812
-1.135
1.677
1.015
2.068
1.032
7.711
song NE
36.0
75.4
2.749
-1.124
1.625
0.989
2.006
1.002
8.998
song NE
36.0
74.0
2.689
-1.113
1.576
0.964
1.947
0.973
10.288
song NE
36.0
72.7
2.630
-1.101
1.529
0.940
1.888
0.945
11.580
song NE
36.0
71.3
2.573
-1.090
1.483
0.916
1.831
0.917
12.875
song NE
36.0
65.4
2.343
-1.036
1.307
0.823
1.599
0.804
18.532
song NE
36.0
59.4
2.142
-0.977
1.165
0.742
1.391
0.702
24.235
song NE
36.0
53.5
1.968
-0.915
1.052
0.674
1.202
0.608
29.982
song NE
36.0
47.5
1.817
-0.850
0.967
0.615
1.030
0.523
35.772
song NE
36.0
41.6
1.688
-0.781
0.907
0.566
0.872
0.444
41.602
song NE
36.0
35.6
1.579
-0.710
0.869
0.525
0.727
0.371
47.471
song NE
36.0
29.7
1.490
-0.638
0.852
0.492
0.591
0.302
53.376
song NE
36.0
23.8
1.418
-0.563
0.854
0.465
0.464
0.237
59.318
song NE
36.0
17.8
1.363
-0.488
0.875
0.445
0.343
0.175
65.294
song NE
36.0
11.9
1.324
-0.412
0.912
0.431
0.226
0.116
71.303
song NE
36.0
5.9
1.301
-0.336
0.964
0.422
0.112
0.058
77.345
song NE
36.0
0.0
1.293
-0.261
1.032
0.419
0.000
0.000
83.419
song NE
43.2
84.1
2.773
-1.201
1.572
1.337
2.789
1.025
0.000
song NE
43.2
83.6
2.750
-1.192
1.558
1.324
2.759
1.015
0.405
song NE
43.2
82.2
2.689
-1.183
1.506
1.289
2.679
0.987
1.704
song NE
43.2
80.9
2.629
-1.173
1.456
1.255
2.601
0.960
3.004
song NE
43.2
79.5
2.571
-1.163
1.408
1.223
2.525
0.934
4.306
song NE
43.2
78.1
2.514
-1.153
1.361
1.191
2.450
0.908
5.610
song NE
43.2
76.8
2.459
-1.142
1.317
1.161
2.378
0.883
6.915
song NE
43.2
75.4
2.406
-1.131
1.275
1.131
2.308
0.858
8.223
song NE
43.2
74.0
2.354
-1.120
1.234
1.103
2.239
0.834
9.532
song NE
43.2
72.7
2.303
-1.108
1.195
1.075
2.172
0.810
10.844
song NE
43.2
71.3
2.254
-1.097
1.157
1.049
2.107
0.787
12.157
song NE
43.2
65.4
2.057
-1.043
1.014
0.943
1.842
0.692
17.888
song NE
43.2
59.4
1.884
-0.984
0.899
0.852
1.602
0.606
23.655
song NE
43.2
53.5
1.733
-0.922
0.811
0.774
1.386
0.526
29.457
song NE
43.2
47.5
1.602
-0.856
0.746
0.708
1.188
0.453
35.293
song NE
43.2
41.6
1.490
-0.787
0.703
0.652
1.007
0.386
41.162
song NE
43.2
35.6
1.396
-0.715
0.681
0.605
0.839
0.322
47.064
song NE
43.2
29.7
1.318
-0.642
0.676
0.567
0.683
0.263
52.996
song NE
43.2
23.8
1.255
-0.567
0.689
0.537
0.536
0.207
58.959
song NE
43.2
17.8
1.207
-0.491
0.717
0.514
0.396
0.153
64.951
song NE
43.2
11.9
1.173
-0.414
0.760
0.497
0.261
0.101
70.972
song NE
43.2
5.9
1.153
-0.337
0.816
0.488
0.130
0.050
77.021
song NE
43.2
0.0
1.147
-0.261
0.886
0.485
0.000
0.000
83.097
song NE
50.4
83.0
2.279
-1.199
1.080
1.439
3.020
0.811
0.000
song NE
50.4
82.2
2.250
-1.190
1.060
1.417
2.968
0.798
0.711
song NE
50.4
80.9
2.201
-1.180
1.021
1.381
2.882
0.778
2.037
song NE
50.4
79.5
2.154
-1.170
0.9...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top