kha_li

New Member

Download miễn phí Ebook Thuật ngữ sinh học Anh - Việt





paraphyletic á huyết thống
paraphyletic group nhóm á huyết thống
paraphyly (tính) á huyết thống
paraphysate (có;) sợi vô tính, (có;) sợi dinh d-ỡng, (có;) mấu bên
paraphyses (có;) sợi vô tính, (có;) sợi dinh d-ỡng, (có;) mấu bên
paraphysis 1. sợi vô tính,sợi dinh d-ỡng 2. mấu bên
parapineal organ cơ quan bên tuyến tùng, mấu bên tuyến tùng
parapodial (thuộc) chân bên, chân bò
parapodium 1.chân bên 2.chân bò
parapophyses gai bên, mấu bên,
paraprotein paraprotein
parapsid hố thái d-ơng bên
parapsychology tâm lý học ngoại cảm
paraquat paraquat
parasexual cycle chu kỳ cận giới tính
parasite vật ký sinh, ký sinh trùng
parasitic castration thiến do ký sinh, hoạn do ký sinh
parasitic male con đực ký sinh
parasitism (sự) ký sinh
parasitoid vật ký sinh không hoàn toàn, vật dạng ký sinh
parasitoid host model mô hình ký sinh vật chủ
parasitology ký sinh trùng học
parasphenoid x-ơng màng nền sọ
parasymbiosis (sự) cộng sinh giả
parasympathetic nervous system hệ thần kinh phó giao cảm
parasympathetic ganglia hạch phó giao cảm
parathormone hormon tuyến cận giáp
parathyroidtuyến cận giáp
parathyroid hormone hormon tuyến cận giáp
paratonic movement vận động do kích thích
paratope paratop, cận thị
paratyphoid phó th-ơng hàn
paraxial mesoderm trung bì trục bên
paraxonic foot chân lệch trục bên, chân móng guốc chẵn
Parazoa phân giới Động vật đa bào
parencephalon bán cầu não
parenchyma mô mềm, nhu mô
parenchyma cell tế bào mô mềm
parenchymatous (thuộc) mô mềm, nhu mô
parental types kiểu hình giống bố mẹ, dạng bố mẹ
parenteral ngoài ruột,ngoài đ-ờng tiêu hoá



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

viết tắt của Inositol HexaPhosphate
IPhần mềm quản lý sâu hại tổng hợp (Integrated Pest Management)
IPPC viết tắt của International Plant Protection Convention
IPTG (Iso-Propyl-ThioGalactoside) IPTG (chất cảm ứng có tác dụng
giải ức chế quá trình phiên m∙ operon lac).
Ir gene gen Ir
iridial (thuộc) mống mắt
iridocyte tế bào đốm sắc cầu vồng
ionic bond liên kết ion
iris mống mắt
iron bacteria (các) vi khuẩn sắt
irregular không đều
irritability (tính) dễ kích thích, khả năng kích thích
180
iRNA viết tắt của information RNA
iron bacteria vi khuẩn (ăn) sắt
iron deficiency anemia (ida) bệnh thiếu hụt sắt
iron law of the discount rate định luật sắt về tỷ lệ thấp
irritability độ mẫn cảm
irritant (thuộc) kích thích
ISAB viết tắt của International Society for the Advancement of Biotechnology
ischiadic (thuộc) x−ơng ngồi, (thuộc) ụ ngồi
ischial (thuộc) x−ơng ngồi, (thuộc) ụ ngồi
ischium x−ơng ngồi, ụ ngồi
islets of Langerhans đảo nhỏ của Langehan
iso-agglutination (sự) ng−ng kết cùng loài
iso-antigen kháng nguyên cùng loài
isobilateral đối xứng hai bên đều
isocercal (có) thuỳ vây đuôi đều
isodactylous (có) ngón bằng nhau, (có) ngón đều
isodont (có) răng đều, (có) răng bằng nhau
iso-electric focusing tụ tiêu đẳng điện
isoelectric contractions đ−ờng đẳng điện
isoelectric point điểm đẳng điện
isoenzyme isoenzym, đồng enzym
isogamy (tính) đẳng giao
isogenetic đẳng phát sinh, phát sinh đẳng tính
isogenic đẳng gen
isoflavins isoflavin
isoflavones isoflavon
isoflavonoids isoflavonoid
isogamy (tính) bất đẳng giao
isokont (có) lông roi đều
isolate phân lập, tách, biệt lập
isolation experiment thí nghiệm phân lập
isolating mechanism cơ chế cách ly
isolecithal đẳng no∙n hoàng, no∙n hoàng đều
isoleucine isoleucin
isomastigote (có) lông roi đều, (có) lông roi bằng nhau
isomer chất đồng phân
isomerase isomeraza
isomerous (có) mẫu đều, (có) số đều, đẳng số
isometric contraction co cơ đẳng cự
isometric growth tăng tr−ởng đều
isomorphic đẳng hình, đều hình
isomorphic alternation of generations xen kẽ thế hệ đẳng hình
181
isomorphous replacement thay thế đẳng hình
isonome đ−ờng đồng thức
iso-osmotic đẳng thẩm thấu
isopedin isopedin, chất ngà láng vảy
isopentenyladenine isopentenyl adenin
Isopoda bộ Chân đều, bộ Bình túc
isopodous (có) chân đều
isoponds động vật chân đều
isoprene isopren (hydrocarbon)
Isoptera bộ Cánh đều
isostemonous (có) cùng cơ số với số nhị
isotachophoresis phép điện di đẳng tốc (một dạng điện di mao dẫn)
isotherm đ−ờng đẳng nhiệt
isothiocyanates isothiocyanat
isotonic đẳng tr−ơng
isotonic solution dung dịch đẳng tr−ơng
isotonic contraction co đẳng tr−ơng
isotope therapy liệu pháp chất đồng vị
isotopes chất đồng vị
isotopic dilution pha lo∙ng đồng vị
isozymes isozym
ISPhần mềm tiêu chuẩn quốc tế về quản lý sâu hại (International Standards for
Pest Management)
isthmus eo
itch sự ngứa ghẻ
iter đ−ờng dẫn, ống dẫn, cống
iteroparous đẻ nhiều lần
ITP điện di đẳng tốc (isotachophoresis)
ivory ngà, ngà voi
182
J
J chain chuỗi J
J exon exon J
Jacobson’s gland (các) tuyến Jacobson
Jacobson’s organ cơ quan Jacobson
James-Lange theory of emotions thuyết cảm xúc James-Lange
Japan bio-industry association hội công nghiệp sinh học Nhật bản
jasmonate cascade tầng jasmonat
jasmonic acid axit jasmonic
jaundice bệnh vàng da
jaw joint khớp hàm
jaws hàm
jejunum hỗng tràng
jgular (thuộc) cổ, họng, tĩnh mạch cảnh
Johnston organ cơ quan
jordanon species loài Jordanon
jugal (thuộc) x−ơng má
jugular nerve dây thần kinh hầu
jumping genes gen nhảy
juncea mù tạt dại
junction điện thế nối
junk DNA ADN vô dụng, ADN phế thải
just notice jable difference (sự) khác nhau vừa vặn thấy đ−ợc
juvenile non, ch−a thành thục
juvenile hormone hormon ấu trùng
juvenile mortality tử vong ở con non
juvenile phase pha non, giai đoạn non
juxtaglomerular apparatus bộ máy gần cầu thận
juxtamedullary nephrons tuỷ thận
183
K
kappa chain chuỗi kapa
KARI Viện nghiên cứu nông nghiệp Kenya hay Kawanda ở Uganda
karnal bunt bệnh karnal bunt ở lúa mì do Tilletia indica
karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân
karyogram nhân đồ, bản đồ nhân
karyon nhân
karyotype kiểu nhân
karyotyper máy xác định kiểu nhân
Kaspar-Hauser experiments thí nghiệm Kaspar-Hauser
katadromous (thuộc) di c− xuôi dòng, di c− ra biển
kataplexy (tính) giả chết
kb viết stắt của kilobase
kd viết stắt của kilodalton
K-cell tế bào K
Kefauver rule luật Kefauver
keloid sẹo lồi
kelp 1. tảo bẹ 2.tro tảo bẹ
Kenya biosafety council hội đồng an toàn sinh học Kenya
keratin keratin
keratogenous hoá sừng, tạo sừng
ketose ketoza
key khoá phân loại
keyhole limpet haemocyanin hemoxyanin hà
K-factor analysis phân tích nhân tố K
kidney thận
kidney development sự phát triển của thận
kidney stones sỏi thận
killer T cell tế bào T giết ng−ời
kilobase (kb) kilô bazơ
kilobase pairs (kbp) các cặp kilô bazơ
kilodalton (kd) kilodalton
kin ety thể động
kin selection chọn lọc theo dòng họ
kinaesthesia chứng mất cảm giác vận động
kinaesthesis cảm giác vận động
kinase kinaza
kinases kinaza
kinase assays xét nghiệm bằng kinaza
184
kinesin kinesin
kinesis (sự) vận động theo (c−ờng độ) kích thích
kinetin kinetin, chất sinh tr−ởng thực vật
kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm
kinetic energy năng l−ợng vận động, năng l−ợng chuyển hoá
kinetodesma sợi động
kingdom giới
kinin kinin
kinome kinom
Klenow fragment đoạn Klenow
klinostat máy hồi chuyển
knee đầu gối
kneecap x−ơng bánh chè
knockdown đánh gục
knockin nhập gen, biểu hiện gen nhập
knockout nốc ao
knockout (gene) nốc ao (gen), bất hoạt gen chủ
knot 1.nốt, mấu 2.mắt
knottins nhiều mấu, nhiều mắt
KO thuốc nhuộm màu cam Kusabira
Koch’s postulates luận đề Koch
Korsakoff’s psychosis (chứng) loạn tâm thần Korsakoff
Korsakoff’s syndrome hội chứng Korsakoff
Koseisho cơ quan phê duyệt d−ợc phẩm mới của Chính phủ Nhật
kozak sequence trình tự kozak
konzo xem lathyrism
Krantz anatomy giải phẫu Krantz
Krebs cycle chu trình Krebs
Krummholz cây thấp vùng núi cao
K-selection chọn lọc K
K-selection chọn lọc theo K
K-strategist chiến l−ợc K
Kupifer cell tế bào Kupifer
kurtosis độ nhọn
K-value giá trị K
kunitz trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Kunitz
kusabira orange thuốc nhuộm màu cam kusabira
185
L
label đánh dấu (bằng huỳnh quang hay phóng xạ)
labeled molecules or cells các phân tử hay tế bào đ−ợc đánh dấu
labelling theory thuyết đánh dấu
labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ d−ới môi 3.thuỳ vòi
labial môi
labial palp mảnh môi sờ
labia majora môi lớn
labia minora môi bé
labiate (có) môi
labium mảnh môi
labrum mảnh môi trên, mảnh môi tr−ớc
labyrinth mê lộ, đ−ờng rối
labyrinthodont (có) răng rối
lab-on-a-chip phòng thí nghiệm trên con chip
lac nhựa cánh kiến thô
lac operon operon lac
LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation (Clot) Inhibitor
laccase laccaza
lachrymal (thuộc) n−ớc mắt, lệ
lachrymal fluid n−ớc mắt, lệ
laciniate xẻ thuỳ, khía sâu
lacrimal (thuộc) n−ớc mắt, lệ
lacrimal duct ống lệ
lacrimal gland tuyến lệ
lacrimation (sự) chảy n−ớc mắt
lactation (sự) tiết sữa
lacteals mạch nhũ chấp
lactic (thuộc) sữa
lactic acids axit lactic
lactiferous 1.(có) nhựa mủ 2.(có) sữa
lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa
lactobacilli vi khuẩn lactoza
Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa
lactoferricin la...
 
Top