Download miễn phí Đề tài Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm ở công ty may Thăng Long





Thuế GTGT: 10% là: 305.300.000

Tổng số tiền thanh toán: 3.358.300.000

1. Phiếu chi tiền số 301 ngày 2/12/04 về chi phí vận chuyển bốc dở hàng HS có kèm theo các chứng từ gốc là 90.300.000 trong đó thuế GTGT là 4.300.000

Nhập kho vải ngoài (VU), chưa trả tiền cho công ty Dệt May Nam Định theo phiếu nhập kho số 2 ngày 02/12/04 trị giá ghi trên hoá đơn





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ketnooi -


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ketnooi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Phiếu xác nhận sản phẩm
(hay công việc hoàn thanh)
Ngày tháng năm
Tên đơn vị: Phẩn xưởng sản xuất
Địa chỉ:
Số người:..200.
STT
Tên sản phẩm
ĐVT
S. Lượng
Đơn giá
T. Tiền
Ghi chủ
1
áo Jacket
Cái
8.000
241.176
1.929.410.000
2
áo Măng Tô
Cái
4.000
380.335
1.521.340.000
Cộng
3450750000
Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT
cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT
Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC
Hà nội Phiếu Nhập kho Số02
Tháng 12 Năm2004
NợTK: 155
Có TK:154
Họ và tên người giao hàng: Lê tuấn Anh..địa chỉ(bộ Phận) sản xuất
Theo Phiếu xác nhận TP số . ngày tháng.Năm 2004
Nhập tại kho: số 3
STT
Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
1
áo Jacket
AJ
Cái
8.000
8.000
241.176
1.929.410.000
2
áo MăngTô
AM
Cái
4.000
4.000
380.335
1.521.340.000
Cộng
3.450.750.000
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, tên, đóng dấu)
Nhập ngày 3 tháng 12 năm 04
Phụ trách Phụ trách
bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT
cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT
Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC
Hà nội Phiếu Xuất kho Số202
Tháng 12 Năm2004
NợTK:632 Có TK155...
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Trường Anđịa chỉ(bộ phận) ..
Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán
xuất tại kho: số 3
STT
Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
áo jacket
AJ
Cái
2.000
2.000
235.941
471.882.000
Cộng
471.882.000
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, tên, đóng dấu)
Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04
Phụ trách Phụ trách
bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị:công ty cổ Mẫu số 01GTKT- 3LL
phần may Thăng Long Hoá Đơn GTGT Ký hiện AA/98
(liên 1- lưu) Số 000001
ngày 9 tháng12 Năm 2004
Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần may Thăng Long
Địa chỉ: 250 Minh khai Hà nội
Điện thoại
Họ tên người mua hàng: công ty Đức giang
Đơn vị
Địa chỉ
Hình thức thanh toán
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiên
1
áo jacket
Cái
2.000
360.000
720.000.000
Cộng tiền hàng: 720.000.000
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế là: 72.000.000
Tổng số tiền thanh toán: 792.000.000
Số tiền bằng chữ: Bảy trăm chín mươi hai triệu đồng chẳn
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người mua hàng
(ký tên đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT
cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT
Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC
Hà nội Phiếu Xuất kho Số202
Tháng 12 Năm2004
NợTK:157 Có TK155...
Họ và tên người nhận hàng: ..địa chỉ(bộ phận) ..
Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán
xuất tại kho: số 3
STT
Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
áo măng tô
AM
Cái
800
800
373.068
298.454.400
Cộng
298.454.400
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, tên, đóng dấu)
Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04
Phụ trách Phụ trách
bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT
cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT
Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC
Hà nội Phiếu Xuất kho Số202
Tháng 12 Năm2004
NợTK:632 Có TK156..
Họ và tên người nhận hàng: ..địa chỉ(bộ phận) ..
Lý do xuất kho: Xuất kho TP để bán
xuất tại kho: số 1
STT
Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
A
B
C
D
1
2
3
4
1
áo sơ mi
HS
Cái
2.000
2.000
301.000
602.000.000
Cộng
602.000.000
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, tên, đóng dấu)
Xuất ngày 3 tháng 12 năm 04
Phụ trách Phụ trách
bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị:công ty cổ Mẫu số 01GTKT- 3LL
phần may Thăng Long Hoá Đơn GTGT Ký hiện AA/98
(liên 1- lưu) Số 000001
ngày 9 tháng12 Năm 2004
Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần may Thăng Long
Địa chỉ: 250 Minh khai Hà nội
Điện thoại
Họ tên người mua hàng: công ty Đức giang
Đơn vị
Địa chỉ
Hình thức thanh toán
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiên
1
áo sơ mi
Cái
2.000
430.000
860.000.000
Cộng tiền hàng: 860.000.000
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế là: 86.000.000
Tổng số tiền thanh toán: 946.000.000
Số tiền bằng chữ: chín trăm bốn sáu triệu đồng chẳn
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người mua hàng
(ký tên đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: công ty Mẫu số 01-VT
cổphần may Thăng Long QD1141 TC/CĐKT
Địa chỉ: 250Minh khai Ngày 1/11/1995-BTC
Hà nội Phiếu Nhập kho Số02
Tháng 12 Năm2004
NợTK:152
Có TK331
Họ và tên người giao hàng:....địa chỉ(bộ phận).
Theo .số .. ngày . tháng 12 Năm 2004
Nhập tại kho: số 3
STT
Tên, nhản hiệu, qui cách, phẩm chất, vật tư sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐVT
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
1
áo sơ mi
HS
Cái
200
200
301.000
60.200.000
Cộng
60.200.000
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, tên, đóng dấu)
Nhập ngày 3 tháng 12 năm 04
Phụ trách Phụ trách
bộ phận sữ dụng cung tiêu Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Mẫu số 01-TT
may Thăng Long QĐ số 1141- TC/QĐTK
Ngày1-11-1995 Của BTC
Số
Phiếu Thu
Tháng 12 Năm 2004 NợTK: 111
CóTK: 511, 3331
Họ và tên người nộp tiền: Phạm Hồng Hải
Địa chỉ: Phòng kinh doanh
Lý do nộp tiền: thanh toán tiền mua hàng
số tiền: 3.784.000.000
kèm theo 1 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền(bằng chữ): Ba tỉ, bảy trăm tám mươi tư triệu đồng chẵn
Hà nội, ngàythángnăm 04
Thủ trưởng đơn vị kế toán trưởng người lập phiếu
(ký tên, đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Ngừơi nộp tiền Thủ quỉ
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỉ giá ngoại tệ( vàng, bác, đá quí)
số tiền qui đổi
Đơn vị: Công ty cổ phần Mẫu số 01-TT
may Thăng Long QĐ số 1141- TC/QĐTK
Ngày1-11-1995 Của BTC
Số
Phiếu Chi
Tháng 12 Năm 2004 NợTK: 1562,133
CóTK: 111
Họ và tên người nhân tiền: Nguyễn Tuấn Anh
Địa chỉ: phòng kinh doanh
Lý do chi tiên: thanh toán tiền vận chuyển bốc dỡ
Số tiền: 90.300.000
kèm theo 1 chứng từ gốc
Hà nội, ngàythángnăm 04
Thủ trưởng đơn vị kế toán trưởng người lập phiếu
(ký tên, đóng dấu) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền(bằng chữ): Chín mười triệu ba trăm ngàn đồng chẵn
Ngừơi nhận tiền Thủ quỉ
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỉ giá ngoại tệ( vàng, bác, đá quí)
số tiền qui đổi
Giấy Thanh Toán Tiền Tạm Ưng
Ngày. tháng12 năm2004
Họ và tên người thanh toán: Đỗ Minh Tùng
Địa chỉ: phòng thu mua NVL
STT
Diễn giải
Số tiền
I
Số tiền tạm ứng
258.000.000
1
Tạm ứng các đợt chưa hết
2
Tạm ứng kỳ này
3
Phiếu chi số
II
Số tiền đã chi
253.700.000
1
Chứng từ số 237
III
Chênh lệch
1
Số tạm ứng chi không hết
4.300.000
2
Số chi quá tạm ứng
Hà nội, ngày. tháng.năm2004
Người thanh toán Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng chấm công
Tháng 12 năm 2004
STT
Họ và tên
CV
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Sổ chi tiết TSCĐ
Só hiệu TK: 211..
Tên TK:.TSCĐ Hữu hình
Chứng từ
Diển giải
TK đố ứng
Nợ

Ngày tháng
Số hiệu
số dư đầu kỳ
29.670.000.000
12/12
201
Mua một day chuyền máy may
112
1.290.000.000
111
129.000.000
12/12
202
Mua một Ôto Tozota
111
2.150.000.000
22/12
01
Nhượng bán một day
chuyên máy may
214
258.000.000
811
258.000.000
Cộng phát sinh
3.569.000.000
516.000.000
số dư cuối kỳ
32.723.000.000
Hà nội, ngày..30 tháng12.năm 2004
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Bảng phân bổ khâu hao tài sản cố định
Ngày 20/12/04
Đơn vị: 1000 đồng
STT
Chỉ Tiêu
Tỷ lệ KH
NG TSCĐ
Số KH
TK 627
CF SXC
TK 641
CF BH
TK 642
CF QLDN
Mức KH
Mức KH
Mức KH
1
Số KH đã trích tháng trước
2
Số KH tăng của thánh này
3
Số KH giảm của tháng này
4
Số KH phải trích trong tháng
29.670.000
258.000
172.000
34.400
51.600
Tổng cộng
29.670.000
258.000
172.000
33.400
51.600
Hà nội,ngày..thángnăm 04
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hoá
Tài khoản: ..152
Tên vật liệu, sản phẩm hàng hoá: Vải lót
Ng ghi sổ
Chứng từ
Diển giải
TK đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Số
Ngày
S.Lg
Số tiền
S. Lg
Số tiền
S. Lg
Số tiền
Tồn đầu tháng
301.000
4.000
1.204.000.000
NV7
Nhập kho vật liệu vải lót
331
301.000
1000
301.000.000
5.000
1.505.000.000
NV12
Nhập kho vật liệu vải lót
331
292.400
1000
292.400.000
6.000
1.797.400.000
NV8
Xuất kho vật liệu cho phân xưởng sản xuất áo AJ
621
301.000
1500
451.500.0...

 

Các chủ đề có liên quan khác

Top