trongnghia2552 THAY ĐI. NÓI CỘNG TÁC VIÊN ĐÓ. MẤT GÌ ĐÂU. XAC SUẤT BỊ NHƯ MÌNH RỒI ĐÓ.
XEM ĐI NGEN, XEM KÝ ĐI SẼ HIỂU
---------- Bài thêm lúc 15:09 ---------- Bài trước là lúc 15:04 ----------
đường link đó bạn em đi nhé!!! Hôm mình hỏi, vs lại hỏi trên mạng nhìu lúc khó trả lời nên người ta không giúp được. Ah model bạn có mấy đèn tín hiệu. Mình không rõ loại model như bạn lắm. Nhìn vào model co thể biết lý do (dân vip thì bít) mình thì có thể hiểu được sơ sơ
nó đây
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MODEM BCOM-5370 1PORT
GIAO DIỆN PHẦN CỨNG
1 x 10/100M LAN Switch , RJ-45
1 x ADSL2/2+ Port, RJ-11
1 x Factory Reset Button
1 x PWR
1 x USB 2.0
CHUẨN ADSL
ANSI T1.413 Issue 2
ITU-T G.992.1 G.dmt
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis
ITU -T G.992.4 (ADSL2 G.lite),
ITU-T G.992.5 ADSL2+
Annex L (READSL)
Annex M
Tốc độ download 24Mbps và Upload 1Mbps
GIAO THỨC ATM
RFC2684 Bridge and Routed LLC& VC
RFC2364 PPP over ATM ALL5
RFC2516 PPP over Ethernet
RFC2225/RFC1577 Classical IP over ATM
Transparent Bridge
ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC
VPI Range (0-255) and VCI range (32-65535)
F4/F5 OAM Loopback
ATM Layer with Traffic shaping (UBR/CBR
VPN
VPN Pass Through for IPSEC, L2TP, PPTP
Mã hóa : AES, MPPE and DES / 3DES
Chứng thực : MD5, SHA-1
Dead Peer Detection (DPD)
DHCP over IPSec, LAN-to-LAN
Các giao thức : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec
TƯỜNG LỬA
Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port
Object-based Firewall
Lọc theo địa chỉ MAC
Phòng chống xâm nhập bằng gói tin
Phòng chống tấn công từ chối dịch vụ
Phòng chống mạo danh IP
E-mail Alert and Logging via Syslog
Gán IP theo địa chỉ MAC
Lọc URL bằng từ khóa
Khóa các ứng dụng IM / P2P
Lọc nội dung web
QUẢN LÝ BĂNG THÔNG
QoS
QoS Queue Configuration
Add Network Traffic Class Rule
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên
Vay mượn băng thông
Giới hạn băng thông và phiên làm việc
ĐẶC TÍNH MẠNG
IGMP Proxy / Snooping
DHCP Client / Relay / Server
Dynamic DNS
DNS client/server
Hổ trợ Static IP (IP tĩnh), Dynamic RIP (RIP động)
HỔ TRỢ IPTV.
Network Address Translation (NAT) (Thông dịch địa chỉ mạng)
Port Mapping/Forwarding
NAT Application Level Gateway cho các ứng dụng phổ biến
DNS Relay Agent
Hổ trợ DMZ
Hổ trợ SNMP V1.0
PPP Auto Reconnect and configurable timeouts
PPP Auto Reconnect on WAN Access/PPP on Demand
UPnp
QUẢN TRỊ MẠNG
Giao diện web (HTTP / HTTPS), Quick Start Wizard
Hướng dẫn cấu hình nhanh
CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH)
Kiểm soát quyền truy cập
Cấu hình sao lưu / phục hồi
Hỗ trợ chức năng dự đoán
Nâng cấp firmware thông qua TFTP/FTP/WUI/TR-069
Ghi nhật ký bằng Syslog
SNMP Management MIB-II
Management Session Timeout
TR-069
Diagnostic Test
HỆ ĐIỀU HÀNH
Windows 98 / 98 SE, 2000, ME, XP, NT, VISTA, 7
Macintosh - Linux
NHIỆT ĐỘ
Nhiệt độ hoạt động: 00 C – 50 0 C
Nhiệt độ duy trì: - 20 0 C ~ 750 C
ĐỘ ẨM
Độ ẩm : 5% ~ 95%
NGUỒN
9VAC - 800mA hay 5VDC – 1A
PHỤ KIỆN
2 x cáp RJ11
1 x cáp RJ45
1 x External splitter
1 x Power Adapter
1 x Sách chỉ dẫn ( tiếng Anh, tiếng Việt)
1 x CD hướng dẫn, Quick Setup
Download Driver USB xp
Download Driver USB Vista + W7
Download Firmware