Mahkah

New Member

Download miễn phí Bài giảng Chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container





3. Chứng từ vận chuyển hàng hoá bằng container
3.1. Người cấp vận đơn là người chuyên chở thực tế:
+ Vận đơn gửi hàng nguyên
Được phát hành khi gửi nguyên container (FCL/FCL, FCL/LCL).
Có đầy đủ 3 chức năng của vận đơn
Là vận đơn nhận để xếp.
Xác nhận tình trạng của CTN khi giao lên tàu
Người chuyên chở chịu trách nhiệm đối với container trong tình trạng như khi nhận để chở
+ Vận đơn gửi hàng lẻ:
Phát hành khi hàng được gửi lẻ (LCL/LCL hay LCL/FCL)
Có đủ 3 chức năng như vận đơn gửi hàng nguyên
Là vận đơn nhận để xếp
Xác nhận tình trạng hàng hóa khi nhận để chở
Người chuyên chở chịu trách nhiệm đối với hàng hóa như tình trạng khi nhận để chở
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

* CHƯƠNG 3 CHUYÊN CHỞ HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG CONTAINER * I. SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA HỆ THỐNG VẬN TẢI CNT Sự ra đời của hệ thống vận tải container. Mục đích của vận tải: Bảo đảm an toàn cho đối tượng chuyên chở Giảm thời gian vận chuyển Giảm chi phí vận chuyển. Các cuộc cách mạng KH-KT: Lần 1 - Đầu máy hơi nước Lần 2 - Động cơ điện, động cơ đốt trong Tăng tốc độ vận chuyển Giảm thời gian chuyên chở Giảm rủi ro cho đối tượng chuyên chở Giảm giá thành vận chuyển * Thời gian trong quá trình vận chuyển Xếp dỡ Xếp – dỡ t2 t3 t1 t1, t3: Thời gian xếp dỡ tại các đầu mối vận tải t2: Thời gian hàng hóa vận chuyển trên đường * Giảm thời gian chuyên chở: - Giảm t2: tăng tốc độ di chuyển Giảm t1+t3: tăng năng suất xếp dỡ  Tạo ra đơn vị hàng hóa phù hợp với cơ giới hóa, tự động hóa và chuẩn hóa xếp dỡ trên phạm vi rộng * Đơn vị hóa hàng hóa (Unitization) - Gộp nhiều kiện hàng nhỏ riêng rẽ với nhau thành một đơn vị vận chuyển lớn hơn, thoả mãn ba yêu cầu sau: + Giữ nguyên hành dạng, kích thước và trọng lượng trong suốt quá trình bảo quản, xếp dỡ và chuyên chở. + Thích ứng và thuận lợi cho việc cơ giới hóa toàn bộ quá trình xếp dỡ, chuyên chở và bảo quản. + Phù hợp với các yêu cầu đặt ra của quá trình sản xuất, lưu thông hàng hóa Quá trình “đơn vị hóa” hàng hóa trong vận tải diễn ra từ thấp đến cao qua ba giai đoạn sau: + Đơn vị hàng hóa nhỏ: hòm bông, kiện chè, phuy dầu, bao gạo, bó sắt thép..... + Pallet + Container * 2. Sự phát triển của hệ thống vận tải container: Giai đoạn 1 (trước năm 1955): Thí điểm sử dụng container. Container loại nhỏ và trung bình, kích cỡ chưa thống nhất, trọng tải dưới 5 tấn, dung tích 1-3 m3. Năm 1933 - “Văn phòng container quốc tế”, trụ sở tại Paris - nghiên cứu quá trình áp dụng container trong chuyên chở hàng hoá và phối hợp việc chuyên chở container trong một số nước châu Âu * Giai đoạn 2 (1956-1966): nhu cầu sử dụng container trong chuyên chở hàng hóa bằng đường sắt, đường biển và đường ô tô tăng nhanh. Năm 1956 tàu container đầu tiên ra đời, chạy thường xuyên giữa New York, Los Angeles và San Francisco. Năm 1966 công ty Sealand Service sử dụng tuyến vận tải container quốc tế đầu tiên từ Mỹ đi châu Âu. Container có kích thước, hình dạng khác nhau  Khó khăn trong quá trình chuyên chở, xếp dỡ  Chưa phát huy hiệu quả kinh tế của phương pháp chuyên chở container. * Giai đoạn 3(1967- 1980): là giai đoạn cuộc cách mạng container bắt đầu và phát triển nhanh về chiều rộng. Những sự kiện ảnh hưởng tới sự phát triển của hệ thống vận chuyển bằng container là: 6/1967: Tiêu chuẩn hóa Container 12/1967: Công ty quốc tế về chuyên chở container – Intercontainer - trụ sở tại Brussel: chuyên kinh doanh chuyên chở container bằng đường sắt giữa các nước châu Âu. Đặc điểm chính của giai đoạn phát triển này là: + tiêu chuẩn hoá container + hình thành hệ thống tuyến đường vận tải container bằng đường bộ, đường biển ở nhiều nước. + tăng nhanh số lượng container, công cụ vận tải chuyên dụng chở container và thiết bị xếp dỡ container. + xây dựng mới và cải tạo các cảng biển, ga đường sắt biên giới thích hợp với chuyên chở container quốc tế. * Giai đoạn 4: từ năm 1981 đến nay - là thời kỳ hoàn thiện và phát triển về chiều sâu của vận tải container. Đặc điểm của thời kỳ này là: container được sử dụng ở hầu hết các cảng biển xuất hiện tàu container chuyên dụng thế hệ thứ 4 với sức chở hơn 6000 TEU, và các trang thiết bị xếp dỡ hiện đại container phát triển mạnh mẽ ở các nước đang phát triển. Container được sử dụng rộng rãi trong vận tải đa cách. Từ những năm 90 các công ty container lớn có xu hướng liên minh, sát nhập để tăng khả năng cạnh tranh. * II. CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT CỦA HỆ THỐNG VẬN TẢI CONTAINER 1. Container 1.1. Khái niệm:Theo định nghĩa của ISO container là một công cụ vận tải có các đặc điểm sau: Có hình dáng cố định, bền, chắc, sử dụng được nhiều lần. Có cấu tạo đặc biệt để chuyên chở bằng nhiều cách và phương tiện vận tải mà không phải dỡ hàng hóa ra. Có thiết bị riêng để di chuyển từ công cụ vận tải này sang công cụ vận tải khác. Có cấu tạo đặc biệt để thuận tiện cho việc xếp hàng vào và dỡ hàng ra khỏi container. Có dung tích bên trong không dưới 1 mét khối. Container không phải là một công cụ vận tải hay một bộ phận của phương tiện vận tải Container không phải là bao bì. Container là một công cụ vận tải đặc biệt * 1.2. Tiêu chuẩn hóa container Tiêu chuẩn hóa container bảo đảm cho việc xếp dỡ, vận chuyển và bảo quản hàng hoá trong quá trình sản xuất và lưu thông được thuận tiện. Nội dung tiêu chuẩn hóa container gồm có: Kích thước: chiều dài, rộng, cao Năm 1967 ISO đã thông qua 2 seri container cỡ lớn Seri 1: cao rộng dài trọng tải 1A 2435 2435 12190 30 1B 2435 2435 9125 25 1C 2435 2435 6055 20 1D 2435 2435 2990 10 1E 2435 2435 1965 7 1F 2435 2435 1460 5 * Seri 2: Cao rộng dài 2A 2100 2300 2930 2B 2100 2300 2400 2C 2100 2300 1450 Trọng lượng vỏ container Kết cấu: góc cạnh, điểm móc cẩu, khóa… 1.3. Phân loại container Căn cứ vào kích thước + Nhỏ: trọng tải dưới 5 tấn và dung tích dưới 3 m3 + Trung bình: trọng tải 5-8 tấn và dung tích nhỏ hơn 10 m3 + Lớn: trọng tải hơn 10 tấn và dung tích hơn 10 m3 * Căn cứ vào vật liệu đóng: thép, nhôm, gỗ dán, nhựa tổng hợp..... Căn cứ vào cấu trúc + Container kín (Closed container) + Container mở (Open container) mở nắp (open-top container ) mở cạnh (open-side container ) mở hết (open top open side container) + Container khung (Frame container) + Container gấp (Tilt container) + Container phẳng (Flat container): giống như khay hàng + Container có bánh lăn (Rolling container): thường được sử dụng khi vận chuyển bằng tàu Ro-Ro * 2. Công cụ vận chuyển container 2.1. Công cụ vận chuyển container bằng đường biển: + Tàu chở hàng bách hóa thông thường (General Cargo Ship) + Tàu bán container (Semi-container Ship) + Tàu chuyên dụng (Full Container Ship): Tàu RO-RO (Roll-on/Roll-off): Tàu LO-LO (Lift-on/Lift-off): Tàu chở xà lan (Lighter Aboard Ship – LASH) Tàu lưỡng dụng (convertable Container Ship) Thế hệ tàu container: + Thế hệ thứ nhất: có sức chở 600-1000 TEU + Thế hệ thứ 2: có sức chở 1000-2000 TEU + Thế hệ thứ 3: có sức chở 2000-3000 TEU và có bề ngang có thể qua được kênh đào Panama – tàu Panamax + Thế hệ thứ 4: tàu có sức chở 3000-6000 TEU. + Thế hệ thứ 5: sức chở trên 8000 TEU và trọng tải hơn 100.000 DWT * * 2.2. Công cụ vận chuyển container bằng đường sắt + Trailer On Flatcar – TOFC: xếp container lên xe rơ-moóc rồi xếp cả container và rơ-moóc lên toa xe mặt phẳng. + Container On Flatcar – COFC: Xếp container lên các toa xe mặt phẳng. để chở thì gọi là DST – + Double Stack Train: xếp chông hai container lên một toa xe 2.3. Công cụ vận chuyển container bằng đường ô tô + ô tô chuyên dụng gồm đầu máy và rơ-mooc + trailer: rơ-mooc có động cơ + Chassis: là một bộ khung có cấu tạo đặc biệt để có thể xếp và vận chuyển an toàn cho container bằng ô tô. + xe nâng (Forklift) hay cần cẩu di động: vận chuyển container tại bãi, xếp dỡ lên xuống ô tô. * Công cụ vận chuyển container trong khu vực cảng: + Xe khung nâng hàng (Straddle forkfift): Là phương tiện để xếp, dỡ ...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top