win_ha

New Member

Download miễn phí Đồ án Cần trục sennebogen 640M-K2





MỤC LỤC.
Mục trang
Lời nói đầu. 3
Phần 1: GIỚI THIỆU VỀ NƠI THỰC TẬP TỐT NGHIỆP. 4
Phần 2: GIỚI THIỆU VỀ CẦN TRỤC SENNEBOGEN 640M-K2. 6
Chương 1: Giới thiệu chung 6
Chương 2: Giới thiệu các cơ cấu của cần trục. 8
2.1: Cơ cấu nâng. 8
2.2: Cơ cấu nâng hạ cần. 9
2.3: Cơ cấu quay. 10
2.4: Cơ cấu chân chống. 11
Chương 3: Sơ đồ truyền động cần trục Sennebogen 640 M-K2. 11
Phần 3: KIỂM NGHIỆM CÁC BỘ PHẬN CỦA CẦN TRỤC
SENNEBOGEN 640 M-K2. 12
Chương 1: Kiểm nghiệm cơ cấu nâng. 12
1.1: Xác định các thông số kỹ thuật của cơ cấu nâng. 12
1.1.1: Xác định sơ đồ mắc cáp và bội suất của hệ pa lăng. 12
1.1.2: Xác định các thông số kỹ thuật của cáp. 13
1.1.3: Xác định các thông số kỹ thuật của puly. 14
1.1.4: Xác định các thông số kỹ thuật của móc treo. 15
1.1.5: Xác định các thông số của cụm móc treo. 16
1.1.6: Xác định các thông số kỹ thuật của tang. 17
1.1.7: Xác định các thông số của hộp giảm tốc. 17
1.1.8: Xác định các thông số kỹ thuật của động cơ. 18
1.1.9: Xác định các thông số kỹ thuật của bơm. 19
1.1.10: Xác định các thông số kỹ thuật của động cơ. 19
1.1.11. Khớp nối và phanh. 20
1.2.Tínhtoán kiểm nghiệm. 20
a. Động cơ đốt trong. 20
b. Khả năng nâng hạ. 20
c. Kiểm tra cáp. 21
d. Vận tốc nâng. 21
e. Chiều cao nâng. 22
f. Kiểm tra tang. 22
g. Kiểm tra puly. 23
h. Kiểm tra móc treo và cụm móc treo. 23
i. Kiểm tra công suất của động cơ thủy lực. 24
k. Khớp nối. 24
m. Tính toán các giá trị tại vị trí kẹp cáp trên tang. 25
n. Tính toán các giá trị cần thiết của phanh. 25
Chương 2: Kiểm nghiệm cơ cấu quay. 26
2.1: Xác định các thông số kỹ thuật của động cơ 26
2.2. Xác định các thông số của bộ truyền. 27
2.3. Tính toán kiểm nghiệm vận tốc quay. 27
2.4. Kiểm tra công suất động cơ. 28
Chương 3: Kiểm nghiệm cơ cấu thay đổi tầm với. 29
3.1. Xác định các thông số kỹ thuật của xy lanh thủy lực. 29
3.2. Xác định các thông số kỹ thuật của bơm thủy lực. 29
3.3. Tính toán kiểm nghiệm. 29
Chương 4: Tính toán kiểm nghiệm kết cấu thép
hệ cần của cần trục sennebogen 640 m-k2. 31
4.1. Giới thiệu về kết cấu thép. 31
4.2. Cách lắp ghép cần khi khai thác. 34
4.3. Mối quan hệ giữa chiều dài cần với các thông số khác. 34
4.4: Các trường hợp tải trọng và tổ hợp tải trọng. 35
4.4.1. Trường hợp tải trọng. 36
4.4.2. Tổ hợp tải trọng. 36
4.4.3. Bảng tổ hợp tải trọng. 36
4.5. Tính toán cho tổ hợp IIa. 37
4.6. Tính toán cho tổ hợp IIb. 79
4.7. Tính toán cho tổ hợp IIc. 112
4.8. Xác định nội lực lớn nhất của thanh biên và thanh bụng. 145
4.9. Kiểm tra tình hình chịu lực của các thanh. 146
Phần 4: THIẾT LẬP HỒ SƠ KỸ THUẬT. 147
Phần 5: LẬP QUY TRÌNH DI DỜI CẦN TRỤC SENNEBOGEN
640 M-K2 TỪ CẢNG SÀI GÒN ĐẾN CẢNG QUỐC TẾ DUNG QUẤT. 157
5.1. Yêu cầu vận chuyển cần trục. 157
5.2. Các vấn đề cần quan tâm trong quá trình vận chuyển cần trục
Sennebogen 640 M-K2. 157
5.3. Lựa chọn phương án vận chuyển. 161
5.4. Quy trình vận chuyển. 163
5.6. Các công việc tại cảng Dung Quất. 177
Phần 6: QUY TRÌNH THỬ TẢI
CẦN TRỤC SENNEBOGEN 640 M-K2. 177
6.1. Thử tải tĩnh. 177
6.2. Thử tải động. 178
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

Tính cần trong mặt phẳng đứng và mặt phẳng ngang có sơ đồ tính toán như trường hợp tính cho tay cần P1 trong tổ hợp IIa, còn giá trị của các lực đặt trên cần đã được xác định rất cụ thể ở trên. Dưới đây là kết quả tính toán nội lực của các thanh trong dàn:
Frame
P
P
P
Frame
P
P
P
Text
N
N
N
Text
N
N
N
1
-68080.47
-251052.78
-251052.78
1
-13099.70
-13293.79
-12638.19
2
-68844.97
-263222.92
-263222.92
2
-13099.70
-13293.79
-12638.19
3
-64772.22
-178172.82
-178172.82
3
-12560.21
-12670.10
-12014.50
4
-67201.98
-175019.18
-175019.18
4
-12044.48
-12073.89
-11418.28
5
-62384.11
-199142.04
-199142.04
5
-11760.11
-11745.14
-11089.53
6
-69632.00
0.00
0.00
6
-11759.75
-11744.71
-11089.11
7
-51200.00
-131072.00
-131072.00
7
-11776.00
-11520.00
-11136.00
8
-50176.00
-106496.00
-106496.00
8
-6080.00
-5376.00
-4160.00
9
-44800.00
-98304.00
-98304.00
9
1664.00
3264.00
4992.00
10
-42752.00
-98304.00
-98304.00
10
1984.00
3456.00
5504.00
11
-38912.00
-98304.00
-98304.00
11
-1152.00
768.00
1664.00
12
-35840.00
-131072.00
-131072.00
12
-768.00
0.00
2048.00
13
-35840.00
-200704.00
-200704.00
13
-864.00
736.00
1472.00
14
31029.00
114008.13
114008.13
14
5589.37
6816.30
7450.14
15
28143.32
1432.72
1432.72
15
5318.22
6502.83
7136.68
16
26607.54
-24673.69
-24673.69
16
4783.33
5884.46
6518.31
17
27595.66
102582.53
102582.53
17
4362.60
5398.07
6031.92
18
27648.00
0.00
0.00
18
4249.40
5267.20
5901.05
19
27072.00
172032.00
172032.00
19
3328.00
3712.00
4352.00
20
25536.00
163840.00
163840.00
20
-4864.00
-5888.00
-5696.00
21
20736.00
172032.00
172032.00
21
-7168.00
-7488.00
-6848.00
22
20416.00
163840.00
163840.00
22
-8192.00
-8128.00
-7552.00
23
16960.00
188416.00
188416.00
23
-3776.00
-3584.00
-3712.00
24
15296.00
237568.00
237568.00
24
-1952.00
-2016.00
-1504.00
25
0.00
0.00
0.00
25
639.38
739.16
739.16
26
0.00
65536.00
65536.00
26
-564.22
-652.28
-652.28
27
-3072.00
-32768.00
-32768.00
27
492.04
568.84
568.84
28
0.00
0.00
0.00
28
-414.22
-478.87
-478.87
29
2048.00
0.00
0.00
29
301.67
348.75
348.75
30
2048.00
0.00
0.00
30
-200.26
-231.51
-231.51
31
-6144.00
0.00
0.00
31
82.72
95.63
95.63
32
8192.00
262144.00
262144.00
32
0.00
0.00
0.00
33
4096.00
0.00
0.00
33
4096.00
2048.00
4096.00
34
-4096.00
-32768.00
-32768.00
34
-6144.00
-6144.00
-6144.00
35
0.00
-32768.00
-32768.00
35
6144.00
8192.00
10240.00
36
8192.00
28672.00
28672.00
36
-2048.00
-4096.00
-2048.00
37
-2048.00
-8192.00
-8192.00
37
0.00
0.00
-2048.00
38
0.00
0.00
0.00
38
2048.00
2048.00
0.00
39
2048.00
0.00
0.00
39
2048.00
-2048.00
0.00
40
2048.00
0.00
0.00
40
4096.00
2048.00
4096.00
41
-1024.00
65536.00
65536.00
41
-4096.00
-6144.00
-6144.00
42
3072.00
65536.00
65536.00
42
0.00
2048.00
-2048.00
43
-2048.00
131072.00
131072.00
43
4096.00
4096.00
0.00
44
2048.00
131072.00
131072.00
44
0.00
0.00
65536.00
45
63552.00
0.00
0.00
45
82.72
95.63
95.63
46
-661.76
-765.04
-765.04
47
1208.37
1396.96
1396.96
48
-1208.38
-1396.97
-1396.97
4.6.2. Tính cho tay cần P2.
Dàn đứng
Dàn ngang
Rmax
Rtb
Rmin
Rmax
Rtb
Rmin
Frame
P
P
P
Frame
P
P
P
Text
N
N
N
Text
N
N
N
1
-91664.74
-90303.41
172862.13
1
2597.96
6373.50
6546.82
2
-83837.67
-91715.59
173113.01
2
2597.96
6373.50
6546.82
3
-122390.65
-80921.94
172642.38
3
2832.56
6946.52
7119.84
4
-133916.26
-72783.08
171970.47
4
3056.82
7494.29
7667.61
5
-149807.57
-71808.00
171514.34
5
3180.47
7796.33
7969.65
6
-114688.00
-72448.00
239872.00
6
3180.63
7796.72
7970.04
7
-94208.00
-76288.00
116672.00
7
3181.91
7803.80
7976.45
8
-65536.00
-80128.00
136144.00
8
3065.25
7460.33
7467.69
9
-49152.00
-82048.00
194800.00
9
3022.97
7258.43
7247.88
10
-28672.00
-77824.00
291776.00
10
3108.85
7391.14
7741.02
11
-32768.00
-80384.00
265344.00
11
3071.23
7482.93
7618.95
12
-36864.00
-78464.00
234496.00
12
3072.00
7392.00
7520.00
13
-36864.00
-75968.00
135168.00
13
2904.00
7072.00
7280.00
14
-26624.00
-72768.00
25600.00
14
2904.00
7232.00
7328.00
15
16384.00
-72192.00
-74240.00
15
2464.00
6240.00
6656.00
16
24576.00
-75264.00
-133120.00
16
1632.00
3552.00
4032.00
17
-40960.00
-74592.00
-154624.00
17
320.00
256.00
512.00
18
-24576.00
46867.55
-170240.00
18
268.00
544.00
976.00
19
-13360.21
43047.05
212132.33
19
-2577.35
-6245.31
-6457.99
20
17902.81
34580.58
212804.23
20
-2695.26
-6533.31
-6745.98
21
37623.10
30048.63
214223.80
21
-2927.85
-7101.44
-7314.11
22
29772.46
33792.00
215387.85
22
-3110.80
-7548.31
-7760.98
23
139264.00
38656.00
105792.00
23
-3160.03
-7668.54
-7881.22
24
88064.00
44032.00
-48128.00
24
-3061.45
-7461.61
-7697.64
25
71680.00
46592.00
-64512.00
25
-3064.62
-7487.12
-7570.96
26
53248.00
50176.00
-237568.00
26
-3004.96
-7435.60
-7449.83
27
32768.00
45056.00
-406528.00
27
-3008.21
-7330.44
-7495.39
28
24576.00
42496.00
-332800.00
28
-3088.00
-7488.00
-7760.00
29
20480.00
40704.00
-240640.00
29
-3112.00
-7424.00
-7600.00
30
-10240.00
39680.00
-166912.00
30
-2840.00
-6960.00
-7376.00
31
14336.00
38400.00
-58368.00
31
-2080.00
-4768.00
-4992.00
32
34816.00
42880.00
16384.00
32
-1136.00
-2464.00
-2560.00
33
25600.00
51200.00
56832.00
33
-280.00
-544.00
-1040.00
34
34816.00
-4096.00
32768.00
34
-5632.00
-10752.00
-19456.00
35
0.00
6144.00
256.00
35
-287.76
-702.88
-702.88
36
-8192.00
-3072.00
-384.00
36
35.97
87.86
87.86
37
16384.00
4096.00
640.00
37
525.45
1283.45
1283.45
38
-8192.00
-4096.00
-576.00
38
-525.45
-1283.47
-1283.47
39
0.00
4096.00
512.00
39
278.03
679.11
679.11
40
0.00
0.00
-640.00
40
-245.35
-599.28
-599.28
41
32768.00
0.00
768.00
41
213.96
522.62
522.62
42
0.00
6144.00
1280.00
42
-180.12
-439.96
-439.96
43
16384.00
-4096.00
65536.00
43
131.18
320.42
320.42
44
24576.00
3584.00
0.00
44
-87.08
-212.70
-212.70
45
-18432.00
-4096.00
65536.00
45
35.97
87.86
87.86
46
16384.00
3072.00
65536.00
46
0.00
1024.00
1024.00
47
-18432.00
-3072.00
-131072.00
47
0.00
0.00
-512.00
48
12288.00
3072.00
131072.00
48
0.00
0.00
512.00
49
-16384.00
0.00
-65536.00
49
0.00
0.00
0.00
50
0.00
-1024.00
65536.00
50
0.00
512.00
0.00
51
-5376.00
1536.00
32768.00
51
256.00
1024.00
512.00
52
2048.00
-2048.00
-49152.00
52
-256.00
-1024.00
-512.00
53
-16384.00
1936.00
81920.00
53
0.00
0.00
0.00
54
0.00
-1856.00
-65536.00
54
0.00
0.00
0.00
55
-8192.00
2048.00
65536.00
55
256.00
0.00
0.00
56
24576.00
-512.00
-98304.00
56
0.00
0.00
512.00
57
-16384.00
0.00
98304.00
57
256.00
1024.00
0.00
58
0.00
-1024.00
-98304.00
58
0.00
1024.00
0.00
59
0.00
0.00
65536.00
59
-256.00
-1536.00
-1536.00
60
32768.00
4096.00
-65536.00
60
768.00
1024.00
1024.00
61
32768.00
2048.00
0.00
61
-768.00
-1536.00
-2560.00
62
-65536.00
45263.13
32768.00
62
768.00
1024.00
1024.00
63
-1024.00
-3072.00
-2048.00
64
1024.00
3072.00
3072.00
65
-512.00
-1024.00
0.00
4.6.3. Tính cho tay cần P3.
Dàn đứng
Dàn ngang
Rmax
Rtb
Rmin
Rmax
Rtb
Rmin
Rmax
Frame
P
P
P
Frame
P
P
P
Text
N
N
N
Text
N
N
N
1
13583.02
13921.00
119776.89
1
8807.85
10055.83
11724.71
2
13899.58
14232.05
118853.99
2
8807.85
10055.83
11724.71
3
10482.41
7449.87
78408.94
3
9384.58
10632.56
12301.44
4
8287.90
1013.75
59067.90
4
9935.91
11183.89
12852.77
5
5562.14
-87.95
17662.00
5
10239.91
11487.89
13156.77
6
3584.00
5120.00
49152.00
6
10240.30
11488.28
13157.16
7
5888.00
3072.00
65536.00
7
10242.32
11489.21
13159.69
8
3712.00
-1024.00
57344.00
8
9961.52
11160.49
13042.17
9
0.00
-6400.00
47104.00
9
9567.41
10796.45
12773.81
10
-8192.00
-16128.00
49152.00
10
9389.59
10818.19
12344.66
11
-16256.00
-23808.00
53248.00
11
8850.73
10028.33
11907.81
12
-24320.00
-31488.00
73728.00
12
8318.47
9626.00
11438.04
13
-37248.00
-51712.00
114688.00
13
8016.97
9247.18
11215.30
14
-33792.00
-59392.00
98304.00
14
8147.77
9405.01
11162.97
15
-29952.00
-51456.00
90112.00
15
8160.00
9408.00
11168.00
16
-24832.00
-52736.00
43008.00
16
7296.00
8384.00
10064.00
17
-22144.00
-61056.00
-12288.00
17
5424.00
6688.00
9216.00
18
-20224.00
-6...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top