sungyuri95

New Member

Download Đồ án Xây dựng cầu nối hai trung tâm thương mại tỉnh Đak lak miễn phí





MỤC LỤC
 
PHẦN MỞ ĐẦU:KHÁI QUÁT CHUNG
CHƯƠNG I: KHÁI QUÁT CHUNG
I.TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC XÂY DỰNG CẦU .2
II.SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ XÂYDỰNG CÔNG TRÌNH .2
III.ĐẶC ĐIỂM XÂY DỰNG VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC .2
IV.CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT .3
CHƯƠNG II: ĐỀ XUẤT CÁC PHƯƠNG ÁN SƠ BỘ
I.PHƯƠNG ÁN I . .5
II.PHƯƠNG ÁN II . .5
III.PHƯƠNG ÁN III . .6
PHẦN I: THIẾT KẾ SƠ BỘ
CHƯƠNG I:TÍNH KHỐI LƯỢNG PHƯƠNG ÁN I
I.TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU NHỊP .8
II.TÍNH KHỐI LƯỢNG MỐ TRỤ CẦU .10
III.TÍNH SỐ LƯỢNG CỌC TRONG BỆ MỐ TRỤ CẦU .15
IV.TÍNH TOÁN,KIỂM TRA KẾT CẤU NHỊP .20
CHƯƠNG II:TÍNH KHỐI LƯỢNG PHƯƠNG ÁN II
I.TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU NHỊP .26
II.TÍNH KHỐI LƯỢNG MỐ TRỤ CẦU . .30
III.TÍNH SỐ LƯỢNG CỌC TRONG BỆ MỐ TRỤ CẦU .33
IV.TÍNH TOÁN,KIỂM TRA KẾT CẤU NHỊP .38
CHƯƠNG III:TÍNH KHỐI LƯỢNG PHƯƠNG ÁN III
I.TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU NHỊP .43
II.TÍNH KHỐI LƯỢNG MỐ TRỤ CẦU .46
III.TÍNH SỐ LƯỢNG CỌC TRONG BỆ MỐ TRỤ CẦU .49
IV.TÍNH TOÁN,KIỂM TRA KẾT CẤU NHỊP .56
CHƯƠNG IV: SO SÁNH CHỌN PHƯƠNG ÁN
I.TÍNH KHỐI LƯỢNG VÀ LẬP KHÁI TOÁN GIÁ THÀNH .62
II.SO SÁNH LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU .62
PHẦN II: THIẾT KẾ KỸ THUẬT
CHƯƠNG I:TÍNH TOÁN DẦM CHỦ SỐ 1
I.XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM CHỦ .65
II.SƠ BỘ CHỌN TIẾT DIỆN DẦM VÀ CẤU TẠO CỐT THÉP .73
III.TÍNH TOÁN CƯỜNG ĐỘ CỦA TIẾT DIỆN THẲNG GÓC VỚI TRỤC DẦM THEO MÔMEN TÍNH TOÁN TRONG GIAI ĐOẠN SỬ DỤNG . .74
IV.TÍNH TOÁN CƯỜNG ĐỘ DO TÁC DỤNG CỦA ỨNG SUẤT CẮT VÀ ỨNG SUẤT NÉN CHÍNH .TÍNH ỔN ĐỊNH CHỐNG NỨT DO TÁC DỤNG CỦA ỨNG SUẤT KÉO CHÍNH .TÍNH CÁC KHE NỐI CHỊU LỰC CẮT .94
CHƯƠNG II:TÍNH TOÁN MỐ TRỤ CẦU
I.ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC SỐ LIỆU THIẾT KẾ .106
II.CẤU TẠO MỐ CẦU .106
III.XÁC ĐỊNH CÁC TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN MỐ VÀ TÍNH TOÁN NỘI LỰC TẠI CÁC MẶT CẮT CỦA MỐ .107
IV.TÍNH TOÁN CÁNH MỐ .129
V.TỔ HỢP TẢI TRỌNG TRUYỀN XUỐNG MỐ .134
VI.TÍNH CỐT THÉP CHO MỐ .141
 
 
PHẦN III: THIẾT KẾ THI CÔNG
CHƯƠNG I:THIẾT KẾ THI CÔNG MỐ
I.SỐ LIỆU THIẾT KẾ .155
II.SƠ LƯỢC VỀ ĐẶC ĐIỂM XÂY DỰNG .155
III.ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP THI CÔNG .155
IV.TRÌNH TỰ THI CÔNG CHUNG . .156
V.THI CÔNG CÁC HẠNG MỤC .156
CHƯƠNG II:THIẾT KẾ THI CÔNG KẾT CẤU NHỊP
I.ĐIỀU KIỆN ĐỊA CHẤT .175
II.ĐIỀU KIỆN KHÍ HẬU DÂN CƯ . 175
III.ĐIỀU KIỆN THI CÔNG . 175
V.ĐỀ NGHỊ CÁC PHƯƠNG ÁN . . 177
V.KẾT LUẬN .177
VI.TÍNH TOÁN ỔN ĐỊNH KHI LAO DẦM . 177
 
 



Để tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho

Tóm tắt nội dung:

4.995
0.000
-0.026
4
1
840.36
650.17
238.40
1.98
0.00
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
9269.090
76.303
0.000
-0.026
2
1
840.36
650.17
238.40
624.16
374.21
89.7
55.71
34.01
0.128
0.992
8272.702
67.544
8.689
-0.023
4’
1
840.36
650.17
238.40
1.98
0.00
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
9269.090
76.303
0.000
-0.026
1
1
840.36
650.17
238.40
542.27
301.79
89.7
55.71
34.01
0.110
0.994
8427.011
68.947
7.661
-0.023
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
1
5
1
958.07
631.23
238.40
51.36
186.61
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
8934.330
73.547
0.000
-0.032
3
1
958.07
631.23
238.40
814.68
519.93
89.2
45.42
43.78
0.158
0.987
7837.690
63.710
10.193
-0.028
5’
1
958.07
631.23
238.40
51.36
186.61
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
8934.330
73.547
0.000
-0.032
4
1
958.07
631.23
238.40
51.36
0.00
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
9120.940
75.084
0.000
-0.033
2
1
958.07
631.23
238.40
671.12
439.53
89.2
45.42
43.78
0.128
0.992
8061.650
65.821
8.467
-0.029
4’
1
958.07
631.23
238.40
51.36
0.00
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
9120.940
75.084
0.000
-0.033
1
1
958.07
631.23
238.40
589.50
354.47
89.2
45.42
43.78
0.110
0.994
8228.330
67.321
7.480
-0.029
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
2
5
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
226.33
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
8680.780
71.460
0.000
-0.040
3
1
1127.54
604.38
238.40
881.74
630.53
88.6
33.14
55.46
0.158
0.987
7517.410
61.106
9.777
-0.034
5’
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
226.33
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
8680.780
71.460
0.000
-0.040
4
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
0.00
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
8907.110
73.323
0.000
-0.041
2
1
1127.54
604.38
238.40
738.85
533.04
88.6
33.14
55.46
0.128
0.992
7757.790
63.340
8.148
-0.035
4’
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
0.00
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
8907.110
73.323
0.000
-0.041
1
1
1127.54
604.38
238.40
657.62
429.89
88.6
33.14
55.46
0.110
0.994
7942.170
64.980
7.220
-0.036
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
3
5
1
1321.43
564.91
238.40
241.83
276.93
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
8356.500
68.791
0.000
-0.047
3
1
1321.43
564.91
238.40
992.80
771.47
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
7110.990
58.538
0.000
-0.040
5’
1
1321.43
564.91
238.40
241.83
276.93
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
8356.500
68.791
0.000
-0.047
4
1
1321.43
564.91
238.40
241.83
0.00
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
8633.430
71.070
0.000
-0.049
2
1
1321.43
564.91
238.40
851.93
652.16
88.0
19.28
68.72
0.128
0.992
7371.170
60.184
7.742
-0.041
4’
1
1321.43
564.91
238.40
241.83
0.00
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
8633.430
71.070
0.000
-0.049
1
1
1321.43
564.91
238.40
771.72
525.95
88.0
19.28
68.72
0.110
0.994
7577.590
61.997
6.888
-0.043
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
4
5
1
1341.62
538.97
238.40
359.79
282.51
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8238.710
67.821
0.000
-0.048
3
1
1341.62
538.97
238.40
1102.53
787.01
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
6991.470
57.554
0.000
-0.041
5’
1
1341.62
538.97
238.40
359.79
282.51
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8238.710
67.821
0.000
-0.048
4
1
1341.62
538.97
238.40
359.79
0.00
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8521.220
70.147
0.000
-0.050
2
1
1341.62
538.97
238.40
963.20
665.30
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
7252.510
59.703
0.000
-0.042
4’
1
1341.62
538.97
238.40
359.79
0.00
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8521.220
70.147
0.000
-0.050
1
1
1341.62
538.97
238.40
883.87
536.55
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
7460.590
61.416
0.000
-0.043
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
5
5
1
1328.49
516.10
238.40
476.45
279.34
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8161.220
67.183
0.000
-0.048
3
1
1328.49
516.10
238.40
1211.05
778.16
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
6927.800
57.030
0.000
-0.040
5’
1
1328.49
516.10
238.40
476.45
279.34
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8161.220
67.183
0.000
-0.048
4
1
1328.49
516.10
238.40
476.45
0.00
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8440.560
69.483
0.000
-0.049
2
1
1328.49
516.10
238.40
1073.25
657.83
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
7185.930
59.155
0.000
-0.042
4’
1
1328.49
516.10
238.40
476.45
0.00
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
8440.560
69.483
0.000
-0.049
1
1
1328.49
516.10
238.40
994.78
530.52
87.9
17.14
70.76
0.000
1.000
7391.710
60.849
0.000
-0.043
BẢNG TÍNH NỘI LỰC ỨNG VỚI ỨNG SUẤT HAO NHỎ NHẤT
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
0
5
1
840.36
650.17
238.40
1.98
158.87
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
10600.750
87.265
0.000
-0.030
3
1
840.36
650.17
238.40
768.16
442.67
89.7
55.71
34.01
0.158
0.987
9550.772
77.635
12.421
-0.026
5’
1
840.36
650.17
238.40
1.98
158.87
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
10600.750
87.265
0.000
-0.030
4
1
840.36
650.17
238.40
1.98
0.00
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
10759.620
88.573
0.000
-0.030
2
1
840.36
650.17
238.40
624.16
374.21
89.7
55.71
34.01
0.128
0.992
9763.232
79.714
10.254
-0.027
4’
1
840.36
650.17
238.40
1.98
0.00
89.7
55.71
34.01
0.000
1.000
10759.620
88.573
0.000
-0.030
1
1
840.36
650.17
238.40
542.27
301.79
89.7
55.71
34.01
0.110
0.994
9917.541
81.142
9.015
-0.028
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
1
5
1
958.07
631.23
238.40
51.36
186.61
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
10523.630
86.631
0.000
-0.038
3
1
958.07
631.23
238.40
814.68
519.93
89.2
45.42
43.78
0.158
0.987
9426.990
76.628
12.260
-0.034
5’
1
958.07
631.23
238.40
51.36
186.61
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
10523.630
86.631
0.000
-0.038
4
1
958.07
631.23
238.40
51.36
0.00
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
10710.240
88.167
0.000
-0.039
2
1
958.07
631.23
238.40
671.12
439.53
89.2
45.42
43.78
0.128
0.992
9650.950
78.797
10.136
-0.034
4’
1
958.07
631.23
238.40
51.36
0.00
89.2
45.42
43.78
0.000
1.000
10710.240
88.167
0.000
-0.039
1
1
958.07
631.23
238.40
589.50
354.47
89.2
45.42
43.78
0.110
0.994
9817.630
80.324
8.925
-0.035
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
2
5
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
226.33
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
10412.700
85.717
0.000
-0.048
3
1
1127.54
604.38
238.40
881.74
630.53
88.6
33.14
55.46
0.158
0.987
9249.330
75.184
12.029
-0.042
5’
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
226.33
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
10412.700
85.717
0.000
-0.048
4
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
0.00
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
10639.030
87.580
0.000
-0.049
2
1
1127.54
604.38
238.40
738.85
533.04
88.6
33.14
55.46
0.128
0.992
9489.710
77.481
9.967
-0.043
4’
1
1127.54
604.38
238.40
122.57
0.00
88.6
33.14
55.46
0.000
1.000
10639.030
87.580
0.000
-0.049
1
1
1127.54
604.38
238.40
657.62
429.89
88.6
33.14
55.46
0.110
0.994
9674.090
79.150
8.794
-0.044
MẶT CẮT
TÊN

SỐ

σ 1+ σ 2 (kg/cm2)
σ 3 (kg/cm2)
σ 4 (kg/cm2)
σ 5 (kg/cm2)
σ 7 (kg/cm2)
yId (cm)
a (cm)
ex (cm)
sinα
cosα
σ Th (kg/cm2)
NT (T)
QT (T)
MT (T.m)
3
5
1
1321.43
564.91
238.40
241.83
276.93
88.0
19.28
68.72
0.000
1.000
10242.840
84.319
0.000
-0.058
3
1
1321.43
564.91
238.40
992.8...
 
Các chủ đề có liên quan khác
Tạo bởi Tiêu đề Blog Lượt trả lời Ngày
B [Free] Đồ án Nghiên cứu đặc điểm hình thái phần vai nam học sinh lứa tuổi 17 và thiết kế dây chuyền Tài liệu chưa phân loại 0
D [Free] Đồ án Nghiên cứu thiết kế áo váy dành cho phụ nữ cho con bú, thiết kế mẫu và xây dựng tài liệ Tài liệu chưa phân loại 0
F [Free] Đồ án Tính toán cân bằng nước lưu vực Srêpok Tài liệu chưa phân loại 0
K [Free] Đồ án Tìm hiểu thực trạng, khó khăn và giải pháp khi áp dụng xây dựng chuyền treo tại công ty Tài liệu chưa phân loại 0
D [Free] Đồ án Thiết kế hệ dẫn động băng tải gồm có hộp giảm tốc côn - trụ và bộ truyền đai Tài liệu chưa phân loại 0
A [Free] Đồ án Hoạt động ngoài giờ lên lớp với việc xây dựng trường học thân thiện - học sinh tích cực Tài liệu chưa phân loại 0
C [Free] Đồ án Điều tra khả năng tiếp thu những khái niệm âm nhạc sơ giản và kỹ năng hoạt động âm nhạc Tài liệu chưa phân loại 0
C [Free] Đồ án Tìm hiểu Multitst Tài liệu chưa phân loại 0
M [Free] Đồ án Tìm hiểu vềcác bước tiến hành để sản xuất rập trong sản xuất may công nghiệp Tài liệu chưa phân loại 0
J [Free] Đồ án Sản phẩm may mặc: áo thun kiểu nữ và áo khoác Tài liệu chưa phân loại 0

Các chủ đề có liên quan khác

Top