Parnall

New Member
Download Khóa luận Phân tích tài chính và biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại công ty TNHH một thành viên Vạn Hoa Hải Phòng

Download Khóa luận Phân tích tài chính và biện pháp cải thiện tình hình tài chính tại công ty TNHH một thành viên Vạn Hoa Hải Phòng miễn phí





Việt Nam có quan hệ hợp tác hữu nghị với nhiều nước trên thế giới,trong đó lĩnh vực đưa người lao động Việt Nam sang làm việc tại nước ngoài được Đảng, Nhà nước và Thành phố đặc biệt chú trọng, quan tâm, tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất. Vì so với nhiều ngành xuất khẩu hàng hóa thì xuất khẩu lao động có hiệu quả cao,đem lại lợi ích lâu dài về nhiều mặt, cả trước mắt và lâu dài.Cũng là giải pháp quan trọng để thực hiện thành công chính sách xóa đói giảm nghèo. Với những định hướng và chiến lược lớn của Nhà nước và thành phố lĩnh vực xuất khẩu lao động của công ty trong nhiều năm qua đã có bước phát triển mạnh mẽ.Công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của Thành phố về xuất khẩu lao động.Từ năm 2006 đến 2008 Công ty đã đưa 1516 lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài.



++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!

Tóm tắt nội dung:

g kinh doanh công ty thường xuyên phải cạnh tranh quyết liệt, trong khi đó đội ngũ cán bộ còn mỏng, một số chưa được đào tạo chuyên sâu nghiệp vụ du lịch, chưa đáp ứng tốt với sự phát triển của công nghệ du lịch hiện đại.Trình độ ngoại ngữ hạn chế (A chiếm 4%, B chiếm 5%, C chiếm 17%). Các hoạt động kinh doanh khác mới chỉ đạt hiệu quả bước đầu, tỷ xuất lợi nhuận trên vốn thấp.
Tuy có rất nhiều khó khăn nhưng trong những giai đoạn được sự quan tâm giúp đỡ của Thành ủy, UBNN thành phố, các Sở, Ban ngành thành phố, của quận ủy, UBND quận Đồ Sơn, sự chỉ đạo trực tiếp, thường xuyên của văn phòng thành ủy, với sự năng động sáng tạo của cán bộ công nhân viên công ty, trong những năm qua công ty đã khắc phục khó khăn, phát huy thuận lợi để hoàn thành tốt những nhiệm vụ được giao. Những cố gắng của cán bộ công nhân viên Công ty đã được cấp trên ghi nhận, đánh giá tốt.Công ty đã được Bộ Văn, hóa thể thao và du lịch, Ủy Ban Nhân Dân thành phố, Liên đoàn Lao động, Công an thành phố tặng bằng khen, cờ thi đua xuất sắc về thành tích hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
CHƯƠNG 3
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẠN HOA HẢI PHÒNG
3.1. Phân tích khái quát tình hình tài chính
3.1.1. Phân tích khái quát tình hình tài chính qua bảng cân đối kế toán :
BẢNG 3.1 : BẢNG PHÂN TÍCH CƠ CẤU TÀI SẢN, NGUỒN VỐN
TT
Các chỉ tiêu
MS
Năm 2007
Năm 2008
2008 so với 2007
Giá trị
Tỷ lệ %
Giá trị
Tỷ lệ %
Giá trị
Tỷ lệ %
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
11,834,351,730
11.77%
11,667,969,706
11.57%
-166,382,024
-1.41%
I
Tiền và các khoản tương đương tiền
110
769,862,153
0.77%
564,063,587
0.56%
-205,798,566
-26.73%
1
Tiền
111
769,862,153
0.77%
564,063,587
0.56%
-205,798,566
-26.73%
2
Các khoản tương đương tiền
112
II
Các khoản đầu tư T.chính ngắn hạn
120
1
Đầu tư ngắn hạn
121
2
Dự phòng G.giá đ/tư ngắn hạn (*)(2)
129
III
Các khoản phải thu ngắn hạn
130
2,653,487,544
2.64%
2,808,087,397
2.78%
154,599,853
5.83%
1
Phải thu khách hàng
131
891,023,251
0.89%
1,455,538,560
1.44%
564,515,309
63.36%
2
Trả trước cho người bán
132
285,355,234
0.28%
145,780,049
0.14%
-139,575,185
-48.91%
3
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
1,260,827,974
1.25%
1,006,392,186
1.00%
-254,435,788
-20.18%
4
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD
134
5
Các khoản phải thu khác
135
216,281,085
0.22%
200,376,602
0.20%
-15,904,483
-7.35%
6
Dự phòng các khoản p/thu khó đòi (*)
139
IV
Hàng tồn kho
140
381,847,791
0.38%
557,393,124
0.55%
175,545,333
45.97%
1
Hàng tồn kho
141
381,847,791
0.38%
557,393,124
0.55%
175,545,333
45.97%
2
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V
Tài sản ngắn hạn khác
150
8,029,154,242
7.98%
7,738,425,598
7.67%
-290,728,644
-3.62%
1
Chi phí trả trước ngắn hạn
151
4,048,855,938
4.03%
3,806,329,232
3.77%
-242,526,706
-5.99%
2
Thuế GTGT được khấu trừ
152
87,547,686
0.09%
45,547,686
0.05%
-42,000,000
-47.97%
3
Thuế và các khoản khác phải thu NN
154
38,375,289
0.04%
17,090,121
0.02%
-21,285,168
-55.47%
4
Tài sản ngắn hạn khác
158
3,854,375,329
3.83%
3,869,458,559
3.84%
15,083,230
0.39%
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
200
88,736,258,482
88.23%
89,162,663,470
88.43%
426,404,988
0.48%
I
Các khoản phải thu dài hạn
210
224,845,381
0.22%
129,372,221
0.13%
-95,473,160
-42.46%
1
Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3
Phải thu dài hạn nội bộ
213
4
Phải thu dài hạn khác
218
224,845,381
0.22%
129,372,221
0.13%
-95,473,160
-42.46%
5
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
II
Tài sản cố định
220
8,730,325,835
8.68%
9,252,203,983
9.18%
521,878,148
5.98%
1
Tài sản cố định hữu hình
221
8,242,189,735
8.20%
8,713,842,883
8.64%
471,653,148
5.72%
- Nguyên giá
222
12,843,891,867
12.77%
13,365,917,138
13.26%
522,025,271
4.06%
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
(4,601,702,132)
-4.58%
(4,652,074,255)
-4.61%
50,372,123
1.09%
2
Tài sản cố định thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
226
3
Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
4
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
488,136,100
0.49%
538,361,100
0.53%
50,225,000
10.29%
III
Bất động sản đầu tư
240
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
242
IV
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
79,750,000,000
79.30%
79,750,000,000
79.09%
0
0.00%
1
Đầu tư vào công ty con
251
2
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
79,750,000,000
79.30%
79,750,000,000
79.09%
0
0.00%
3
Đầu tư dài hạn khác
258
4
Dự phòng giảm giá Đ.tư TC dài hạn (*)
259
V
Tài sản dài hạn khác
260
31,087,266
0.03%
31,087,266
0.03%
0
0.00%
1
Chi phí trả trước dài hạn
261
31,087,266
0.03%
31,087,266
0.03%
0
0.00%
2
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3
Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
100,570,610,212
100.00%
100,830,633,176
100.00%
260,022,964
0.26%
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
15,821,773,522
15.73%
16,118,024,556
15.99%
296,251,034
1.87%
I
Nợ ngắn hạn
310
13,994,815,285
13.92%
13,700,251,229
13.59%
-294,564,056
-2.10%
1
Vay và nợ ngắn hạn
311
5,787,687,000
5.75%
5,385,082,000
5.34%
-402,605,000
-6.96%
2
Phải trả người bán
312
342,715,086
0.34%
189,302,258
0.19%
-153,412,828
-44.76%
3
Người mua trả tiền trước
313
4
Thuế và các khoản phải nộp N.nước
314
587,569,119
0.58%
452,621,673
0.45%
-134,947,446
-22.97%
5
Phải trả người lao động
315
56,334,221
0.06%
27,476,632
0.03%
-28,857,589
-51.23%
6
Chi phí phải trả
316
7
Phải trả nội bộ
317
1,260,827,974
1.25%
1,006,392,186
1.00%
-254,435,788
-20.18%
8
Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
318
9
Các khoản P.trả, P.nộp ngắn hạn khác
319
5,959,681,885
5.93%
6,639,376,480
6.58%
679,694,595
11.40%
10
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
II
Nợ dài hạn
330
1,826,958,237
1.82%
2,417,773,327
2.40%
590,815,090
32.34%
1
Phải trả dài hạn người bán
331
2
Phải trả dài hạn nội bộ
332
3
Phải trả dài hạn khác
333
4
Vay và nợ dài hạn
334
1,783,600,000
1.77%
2,351,470,367
2.33%
567,870,367
31.84%
5
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
6
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
43,358,237
0.04%
66,302,960
0.07%
22,944,723
52.92%
7
Dự phòng phải trả dài hạn
337
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
84,748,836,690
84.27%
84,712,608,620
84.01%
-36,228,070
-0.04%
I
Vốn chủ sở hữu
410
84,741,518,640
84.26%
84,705,745,744
84.01%
-35,772,896
-0.04%
1
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
84,630,872,549
84.15%
84,630,872,549
83.93%
0
0.00%
2
Thặng dư vốn cổ phần
412
3
Vốn khác của chủ sở hữu
413
4
Cổ phiếu quỹ (*)
414
5
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
6
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
561,244
0.001%
561,244
0.001%
0
0.00%
7
Quỹ đầu tư phát triển
417
8,781,660
0.01%
8,235,451
0.01%
-546,209
-6.22%
8
Quỹ dự phòng tài chính
418
3,252,466
0.003%
3,050,167
0.003%
-202,299
-6.22%
9
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10
LN sau thuế chưa P.phối - TK 4211
420
65,526,060
0.07%
32,524,661
0.03%
-33,001,399
-50.36%
- TK 4212
32,524,661
0.03%
30,501,672
0.03%
-2,022,989
-6.22%
11
Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
II
Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
7,318,050
0.01%
6,862,876
0.01%
-455,174
-6.22%
1
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431
7,318,050
0.01%
6,862,876
0.01%
-455,174
-6.22%
2
Nguồn kinh phí
432
3
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
100,570,610,212
100.00%
100,830,633,176
100.00%
260,022,964
0.26%
(Nguồn :phòng...
 

Các chủ đề có liên quan khác

Top