Download Đề tài Tổng hợp về công tác kế toán tại công ty cổ phần TH Tân Dân

Download Đề tài Tổng hợp về công tác kế toán tại công ty cổ phần TH Tân Dân miễn phí





Để phù hợp với yêu cầu quản lý và đặc điểm sản xuất kinh doanh của công ty .
Công ty áp dụng hình thức chứng từ ghi sổ.
Hệ thống tài khoản áp dụng là hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định số 114 TC – QĐ - CĐKT và thônh tư mới theo quyết định số 149 của 2001/ QĐ - BTC
Hình thức chứnh từ ghi sổ tại công ty
Công ty sử dụng các loại sổ sau
+ Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
+ Chứng từ ghi sổ
+ Số cái hình thức chứng từ ghi sổ
+ Sổ chi tiết
+ Bảng cân đối phát sinh
Tuỳ theo yêu cầu công việc của từng bộ phận kế toán sử dụng các loại sổ trên đảm bảo tính pháp lý và đúng quy định .
 



++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!

Tóm tắt nội dung:

Trả tiền mua thép tấm
152
111
6.877.000
1331
111
343.850
05
05/10
Trả tiền mua thép ống 114
152
111
4.320.000
1331
111
216.000
06
05/10
Trả tiền mua thép ống 76
152
111
2.960.000
1331
111
148.000
Cộng
64.223.450
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 02
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 10 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
07/10
Trả lương CNV tháng trước
334
111
30.000.000
02
07/10
Chi tiền cho công trìng cầu Cừa
136
111
660.000
03
09/10
Trả tiền thuê máy phát điện
136
111
1.800.000
04
09/10
Anh Hùng tạm ứng mua NVL
141
111
20.000.000
Cộng
52.460.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 03
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 15 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
12/10
Trả tiền thuê máy hàn
136
111
2.200.000
Cộng
2.200.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 04
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 20 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
16/10
Thuê máy trộn bê tông
136
111
3.500.000
Cộng
3.500.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 05
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 25 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
21/10
Trả tiền cho Cty Làm Thắng
331
111
3.087.000
02
21/10
Xuất CCDC lao động nhỏ
136
111
3.752.000
03
23/10
Tạm ứng tiền về thanh toán tiền
141
111
50.000.000
lương cho nhân viên
Cộng
56.839.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 06
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 30 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
26/10
Chi phí thanh lý ôtô
635
111
3.000.000
02
27/10
Thanh toán điện thoại báo chí
642
111
2.150.000
03
27/10
Trả tiền tiếp khách, anh Dũng
642
111
3.546.000
đi công tác về
04
27/10
Trả tiền cho công nhân lái xe
334
111
2.500.000
05
28/10
Trích quỹ khen thưởng cho ĐV
431
111
3.000.000
06
28/10
Trợ cấp cán bộ công nhân viên
431
111
1.250.000
07
28/10
Gửi tiền vào ngân hàng
112
111
100.000.000
08
30/10
Thanh toán tiền điện nước
642
111
5.200.000
09
30/10
Chi tiền ốm đau
138
111
1.500.000
Cộng
2.146.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 07
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 05 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
03/10
Xuất XM xuống công trình đội
136
152
936.100
hạt 1
02
03/10
Xuất tấm cao su xuống cho đội
công trình 1
136
132
32.000.000
Cộng
41.361.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 08
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 10 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
06/10
Xuất thép tấm
136
152
6.877.000
Thép F 144
136
152
4.320.000
Thép F 76
136
152
2.960.000
02
10/10
Xuất sắt F 8
136
152
862.920
Sắt F 10, 12
136
152
12.059.000
Cộng
27.078.920
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 09
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 15 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
13/10
Xuất nhựa đường xuống cho
136
152
2.940.000
công trình
02
14/10
Xuất sơn chống rỉ cho đội
136
152
2.160.000
công trình 1
Sơn màu ghi
136
152
2.180.000
Cộng
7.280.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 10
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 20 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
17/10
Xuất thép buộc
136
152
140.000.000
Củi nấu nhựa
136
152
312.000.000
ống nhựa F 100
136
152
1.720.000
02
20/10
Xuất xi măng cho công trình 1
136
152
50.000.000
Cộng
52.172.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 11
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 30 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
26/10
Chi phí tiền dầu
635
152
5.000.000
02
26/10
Chi phí tiền dầu
635
152
16.000.000
Cộng
21.000.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 12
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 05 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
01/10
Mua xi măng chưa trả tiền
152
331
9.361.000
1331
331
9.36.100
02
02/10
Mua tấm cao su
152
331
32.000.000
1331
331
1.500.000
Cộng
43.897.100
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 13
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 15 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
11/10
Nhập kho nhựa đường
152
331
2.940.000
1331
331
147.000
Cộng
3.087.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 14
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 20 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
18/10
Nhập kho xăng dầu
152
331
50.000.000
1331
331
5.000.000
Cộng
55.000.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 15
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 25 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ tài chính
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ
Trích yếu
Số hiệuTK
Số tiền
Ghi chú
Số
Ngày
Nợ

01
23/10
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT
627
338
4.715.000
642
338
478.800
334
338
1.640.400
Cộng
6.835.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc.
Người lập Kế toán trưởng
(Ký) (Ký)
ĐƠN VỊ: CÔNG TY CỔ PHẦN TH TÂN DÂN
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 16
Ban hành theo QĐ
số 1177TC/QĐ/CĐKT
Ngày 25 tháng 10 năm 2003
Ngày 23/12/1996
Của Bộ ...
 
Các chủ đề có liên quan khác

Các chủ đề có liên quan khác

Top