zaike_2909

New Member

Download miễn phí Thực trạng công tác hạch toán kế toán tổng hợp tại Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi





LỜI MỞ ĐẦU 1

PHẦN I 2

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY THƯƠNG MẠI 2

DỊCH VỤ TRÀNG THI 2

I. Quá trình hình thành và phát triển của Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi 2

II. Chức năng và nhiệm vụ của Công ty. 2

III. Tổ chức bộ máy quản lý 3

1. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý 3

2. Chức năng nhiệm vụ cơ bản của từng bộ phận quản lý 3

IV. Tổ chức bộ máy kế toán 4

Sơ đồ bộ máy kế toán 5

2. Chức năng, nhiệm vụ của từng kế toán. 6

3. Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng ở Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi: 6

PHẦN II 8

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN 8

TẠI CÔNG TY THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÀNG THI 8

Hoạt động của XN trong tháng 8

I. Dư đầu kỳ các tài khoản : 8

II. Trong kỳ có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh : 11

IV. Phản ánh vào sơ đồ tài khoản : 66

PHẦN I: TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP 83

PHẦN II 85

CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TÍNH THEO YẾU TỐ 85

NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 8 86

1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP. 106

2. CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI DOANH NGHIỆP. 106

3. CHI TIẾT MỘT SỐ CHỈ TIÊU TRONG BÁO CÁO TÀI CHÍNH. 107

3.1. TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM TSCĐ: 107

3.2. Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu. 108

3.4. Các khoản phải thu và nợ phải trả: 108

4.PHƯƠNG HƯỚNG KINH DOANH TRONG KỲ TỚI. 109

PHẦN III 110





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ketnooi -


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ketnooi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


t vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
1
Sơ mi nam dài tay
Chiếc
42.650
2
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
32.143
3
Quần nam
Chiếc
46.850
Cộng :
Ngày .tháng ..năm200
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Hoá đơn bán hàng
Mẫu số :02 GTTT
Thông thường BT/2003B
Liên 2:Giao khách hàng
Ngày 02 Tháng 5 năm 2004 .
Đơn vị bán hàng : Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Địa chỉ : 21 Tràng Thi - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Số tài khoản :
Điện thoại :
Mã số :
Họ tên người mua hàng : Cửa hàng Thời trang Anh Phương
Tên đơn vị :
Địa chỉ : 111 Hoàng Văn Thái – Hà Nội
Số tài khoản :
Hình thức thanh toán :
Mã số :
Tên hàng hoá , dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn gia
Thành tiền
Sơ mi nam dài tay
Chiếc
71.500
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
55.000
Quần nam
Chiếc
78.000
Cộng tiền bán hàng hoá , dịch vụ :
Thuế suet 10 % Tiền thuế VAT :
Tổng cộng :
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(ký,ghi rõ tên) (ký,ghi rõ tên) (ký,ghi rõ tên)
(Cần kiểm tra đối chiếu khi lập , giao , nhận hoá đơn ).
Đơn vị : Mẫu số 01-VT
Bộ phận : QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của Bộ Tài chính
Phiếu Xuất kho
Ngày.tháng.năm. Số : 123
Nợ:532
Có: 155
Họ tên ngươi giao hàng : Trần Thị Thuỷ
Địa chỉ (Bộ phận) : BPBH
Lý do xuất kho : Xuất bán cho Cty Nam Sơn
Nhập tai kho :
STT
Tên,nhãn hiệu,quy cách phâm chất vật tư
(Sản phẩm hàng hoá )
Mã số
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Yêu cầu
Thực xuất
1
Sơ mi nam dài tay
Chiếc
42.650
2
Sơ mi nam ngắn tay
Chiếc
31.069
3
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
32.143
4
Sơ mi nữ ngắn tay
Chiếc
28.510
Cộng :
Ngày 06tháng05..năm2004
Thủ trưởng Kế toán Phụ trách Người nhận Thủ kho
đơn vị trưởng cung tiêu hàng
Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: Số:101 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính
Telefax:
Phiếu chi
Ngày.tháng.năm 200..
Nợ:521
Có: 111
Họ tên người nhận tiền : Cty CP Nam Sơn
Địa chỉ : Đông Anh – Hà Nội
Lý do chi : Trả tiền CK
Số tiền : (Viết bằng chữ ) Kèm theo :Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):Hai triệu bảy trăm hai mươi tám nghìn năm trăm năm mươi đồng .
Ngày 02 Tháng 5 năm 2004
Thủ trưởng Kế toán Người lập Thủ quỹ Người nhận
đơn vị trưởng phiếu (Ký,họ tên) tiền
(ký,họ tên, (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
đóng dấu)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng , bạc , đá quý ) :.
+ Số tiền quy đổi :
Hoá đơn bán hàng
Mẫu số :02 GTTT
Thông thường BT/2003B
Liên 2:Giao khách hàng
Ngày 06 Tháng 5 năm 2004 .
Đơn vị bán hàng : Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Địa chỉ : 21 Tràng Thi - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Số tài khoản :
Điện thoại :
Mã số :
Họ tên người mua hàng : CTy CP Nam Sơn
Tên đơn vị :
Địa chỉ : Đông Anh – Hà Nội
Số tài khoản :
Hình thức thanh toán :
Mã số :
Tên hàng hoá , dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn gia
Thành tiền
B
C
1
2
3
Sơ mi nam dài tay
Chiếc
71.500
Sơ mi nam ngắn tay
Chiếc
59.000
Sơ mi nữ dài tay
Chiếc
55.000
Sơ mi nữ ngắn tay
Chiếc
50.000
Cộng tiền bán hàng hoá , dịch vụ :
Thuế suet 10 % Tiền thuế VAT :
Tổng cộng :
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(ký,ghi rõ tên) (ký,ghi rõ tên) (ký,ghi rõ tên)
(Cần kiểm tra đối chiếu khi lập , giao , nhận hoá đơn ).
Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Giấy báo có
Ghi nợ :112
Tên tài khoản: Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Tại Ngân hàng: NN $ PTNT
Nội dung thu tiền : Bán hàng
Ghi có TK: 111
Số TK :
Tên TK: CTy CP Nam Sơn
Số tiền :
Bằng số:
Bằng chữ:
KT trưởng Kiểm soát KT ghi sổ GĐ Thủ quỹ
(ký) (ký) (ký) (ký) (ký)
Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Bảng trích và phân bổ khấu hao TSCĐ
Thángnăm 2004
Stt
Chỉ tiêu
Tg sử dụng
Nguyên giá
Số khấu hao
627
641
642
I
Số khấu hao đã trích kỳ trước
2543096010
415318785
369613905,2
23635325,98
22069553,82
II
Số khấu hao tăng trong kỳ
71150052
68288267
965412
1896373
III
Số khấu hao giảm trong kỳ
180000000
180000000
IV
Số trích khấu hao kỳ này
Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi
Bảng tổng hợp tiền lương
Tháng năm 2004
Phòng ban
Số lương phải trả
Khen thưởng phụ cấp
Tổng cộng
Tạm ứng kỳ I
Còn lĩnh
Phòng tổ chức hành chính
4863744,2
612000
5475744,2
2000000
3475744,2
Phòng tài chính
5801165
705000
7506165
2500000
5006165
Phòng dịch vụ
1715277,98
150000
1881277,98
1000000
881277,98
P x I
32416300
2096800
34513100
18500000
16013100
P x II
24763339,88
1945700
26709099,88
14500000
12209099,88
Tổng số
Người lập biểu Kế toán trưởng
(ký) (ký)
Đơn vị: Công ty Thương mại dịch vụ Tràng Thi Mẫu số : 01-LĐTL
Bộ phận:.. Ban hành theo QĐ số 1141-TC/CĐKT
Ngày 1/11/1995 của Bộ Tài Chính
Bảng chấm công
Tháng năm 200
Số
TT
Họ và tên
Cấp bậc lương hay chức vụ
Ngày trong tháng
Quy ra công
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
..
26
27
28
29
30
31
Số công hưởng lương SP
Số công hưởng lương tgian
A
B
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
..
26
27
28
29
30
31
32
33
1

+
+
+
+
+
+
+
+
..
+
+
+
+
22
2

+
+
+
+
+
+
+
+
..
+
+
+
+
23
3
Tổ trưởng
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
22
4
CN
K
Ô
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
5
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
6
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
7
Tổ trưởng
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
8
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
21
9
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
10
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
11
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
12
CN
K
K
K
K
K
P
K
K
..
K
K
P
K
22
13
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
P
K
22
14
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
15
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
16
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
17
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
18
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
19
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
20
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
21
CN
K
K
K
K
K
K
K
K
..
K
K
K
K
23
Cộng:
.
Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
Ký hiệu chấm công :
- Lương SP : K - Hội nghị , học tập : H
Lương tgian : + - Nghỉ bù : NB
Ôm , điều dưỡng : Ô - Nghỉ không lương : Ro
Con ốm : C ố - Ngừng việc : N
Thai sản : TS - Tai nạn :T
Nghỉ phép : P - Lao động nghĩa vụ : LĐ
Doanh nghiệp :.
Bảng phân bố tiền lương và bảo hiểm xã hội
Tháng ..năm 200
Số
TT
Ghi có
TK
Đối tượng sd(ghi nợ các TK)
TK 334 – Phải trả công cho nhân viên
TK338 – Phait trả , phải nộp khác
Tổng cộng
Lương
Các khoản phụ cấp
Các khoản khác
Kinh phí GĐ (3382) 2%
BHXH (3383) 15%
BHYT (3384) 2%
Cộng có TK 338(3382,
3383,3384)
1
Phòng tổ chức hành chính
4863744,2
612000
5475744,2
109514,884
821361,63
109514,884
1040391,4
6516135,6
2
Phòng tài chính
6801165
705000
7506165
150123,3
1125924,75
150123,3
1426171,35
8932336,35
3
Phòng dịch vụ
1713277,98
150000
1881277,98
37625,6
282191,7
37625,6
357442,9
2238720,9
4
Phân xưởng I
32416300
2096800
34513100
69262
5176965
690262
6557489
41070589
5
Phân xưởngII
24763339,88
1945700
26709099,88
534182
4006365
534182
5074729
31783829,9
Người lập bảng Ngày ..tháng .năm200
(Ký,họ tên) Kế toán trưởng
Doanh nghiệp :..
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Tháng .. năm 200.
Số
TT
TK 334-Phải trả công nhân viên
TK 338-Phải trả , phải nộp khác
Tổng cộng
Lương
Các khoản phụ cấp
Các khoản khác
Cộng co TK 334
Kinh phí CĐ (3382)
BHXH (3383)
BHYT (3384)
Cộng có TK338 (3382,3383,
3384)
1
Phòng TCHC
4863744,2
612000
5475744,2
109515
821361,6
109515
1040391
6516135,6
2
Phòng tài chính
6801165
705000
7560165
150123,3
1125924,8
150123,3
1426171
8932336,35
3
Phòng dịch vụ
1713277,98
150000
1881278
37625,6
282191,7
37625,6
357443
8238721
4
Phân xưởng I
32416300
2096800
34513100
690262
5176965
690262
6557489
41070589
5
Phân xưởng II
24763399,8
1945700
26709100
534182
4006365
534182
5074729
31783829
Người lập bảng ngày .tháng.năm 200.
(Ký,họ tên ) Kế toán trưởng
(Ký,họ tên )
Đơn vị : Quyển số :1 Mẫu số 02-TT
Địa chỉ: Số:101 QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 01 tháng 11 năm 1995 Của Bộ Tài Chính
Telefax:
Phiếu chi
Ngày.tháng.năm 200..
Nợ:627,1331
Có: 111
Họ tên người nhận tiền : Sở điện lực HN
Địa chỉ :
Lý do chi : thanh toán tiền điện
Số tiền : 1.666.492,3 (Viết bằng chữ ) : một triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm chín hai phẩy ba đồng.
Kèm theo :Chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): một triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm chín hai phẩy ba đồng.
Ngày 19 Tháng 5 năm 2004
Thủ trưởng Kế toán Người lập Thủ quỹ Người nhận
đơn vị trưởng phiếu (Ký,họ tên) tiền
(ký,họ tên...

 

Các chủ đề có liên quan khác

Top